Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 27,502,274 Bạch Kim IV
2. 26,660,712 ngọc lục bảo IV
3. 23,049,872 -
4. 17,004,249 Bạch Kim III
5. 16,503,206 Đồng II
6. 16,391,963 Sắt II
7. 16,386,796 ngọc lục bảo IV
8. 16,322,867 Cao Thủ
9. 16,123,012 Vàng IV
10. 15,980,493 Kim Cương III
11. 15,537,760 Vàng III
12. 15,161,265 -
13. 14,931,060 Vàng IV
14. 14,676,453 Sắt IV
15. 14,297,415 Cao Thủ
16. 14,229,126 -
17. 14,160,209 -
18. 14,069,163 Đồng II
19. 13,979,755 Sắt IV
20. 13,775,466 Kim Cương I
21. 13,514,573 Cao Thủ
22. 13,454,347 Vàng IV
23. 13,405,099 Bạch Kim III
24. 13,392,383 -
25. 13,370,811 Đồng II
26. 13,328,948 Cao Thủ
27. 13,241,692 Kim Cương III
28. 13,228,230 -
29. 13,204,372 Sắt IV
30. 13,150,182 Cao Thủ
31. 12,871,090 -
32. 12,812,450 Sắt I
33. 12,806,596 -
34. 12,713,816 Bạc III
35. 12,705,596 Bạc III
36. 12,686,194 Vàng II
37. 12,678,284 Sắt IV
38. 12,649,972 ngọc lục bảo II
39. 12,608,893 Sắt IV
40. 12,605,344 -
41. 12,562,680 Sắt I
42. 12,540,269 -
43. 12,463,919 Vàng III
44. 12,423,522 -
45. 12,401,893 -
46. 12,333,858 Bạc III
47. 12,306,964 Đồng IV
48. 12,268,279 Bạc III
49. 12,230,042 -
50. 12,170,819 Sắt III
51. 12,168,550 Bạc III
52. 12,159,166 -
53. 12,142,588 Vàng IV
54. 12,137,592 Đại Cao Thủ
55. 11,932,841 Bạch Kim II
56. 11,874,493 Vàng I
57. 11,819,142 Sắt IV
58. 11,802,391 Kim Cương III
59. 11,735,469 Sắt II
60. 11,732,293 Bạch Kim III
61. 11,730,013 Vàng II
62. 11,702,935 -
63. 11,621,706 -
64. 11,591,743 -
65. 11,574,448 -
66. 11,556,331 -
67. 11,456,703 Kim Cương IV
68. 11,433,873 Cao Thủ
69. 11,397,940 Bạc IV
70. 11,318,542 Sắt IV
71. 11,271,393 -
72. 11,175,198 Đồng I
73. 11,160,512 Sắt II
74. 11,158,981 Bạch Kim I
75. 11,023,094 -
76. 11,022,959 Đồng IV
77. 10,989,666 Vàng II
78. 10,966,793 -
79. 10,937,985 -
80. 10,916,604 Bạc II
81. 10,896,380 Sắt III
82. 10,848,349 Cao Thủ
83. 10,846,080 Bạc IV
84. 10,843,641 Bạc III
85. 10,833,501 Bạch Kim I
86. 10,831,099 Bạch Kim IV
87. 10,826,448 Kim Cương III
88. 10,822,222 -
89. 10,811,985 Bạch Kim III
90. 10,809,079 -
91. 10,808,432 ngọc lục bảo IV
92. 10,804,769 ngọc lục bảo IV
93. 10,760,849 Cao Thủ
94. 10,751,910 ngọc lục bảo IV
95. 10,738,802 Đồng II
96. 10,734,278 ngọc lục bảo I
97. 10,729,139 ngọc lục bảo IV
98. 10,724,961 -
99. 10,714,294 -
100. 10,710,400 Vàng II