Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,964,422 Bạc II
2. 8,626,516 ngọc lục bảo III
3. 7,341,617 ngọc lục bảo IV
4. 7,090,369 Sắt I
5. 7,036,362 Sắt III
6. 6,861,194 Bạch Kim II
7. 6,081,972 Kim Cương I
8. 6,016,748 ngọc lục bảo IV
9. 6,016,216 ngọc lục bảo IV
10. 5,845,127 Bạch Kim II
11. 5,767,735 -
12. 5,714,533 -
13. 5,548,441 ngọc lục bảo II
14. 5,544,063 -
15. 5,476,948 ngọc lục bảo II
16. 5,435,551 Bạch Kim I
17. 5,380,069 -
18. 5,305,065 Đồng IV
19. 5,219,638 ngọc lục bảo I
20. 5,180,550 Bạc IV
21. 5,092,060 Vàng II
22. 5,043,988 Vàng IV
23. 5,010,634 Vàng III
24. 4,988,853 Kim Cương IV
25. 4,898,110 Bạch Kim I
26. 4,868,539 Cao Thủ
27. 4,834,266 Đồng IV
28. 4,781,177 Kim Cương III
29. 4,748,401 -
30. 4,685,324 ngọc lục bảo II
31. 4,674,823 Bạc III
32. 4,666,379 Bạch Kim III
33. 4,664,080 Sắt II
34. 4,609,175 -
35. 4,531,981 Bạc IV
36. 4,516,812 Kim Cương I
37. 4,512,728 -
38. 4,511,361 Kim Cương III
39. 4,374,405 -
40. 4,338,594 Vàng IV
41. 4,318,199 Bạc III
42. 4,267,404 Bạc IV
43. 4,093,135 -
44. 4,071,127 Kim Cương III
45. 4,058,103 Đồng III
46. 4,018,780 -
47. 3,995,332 Bạch Kim I
48. 3,979,297 Sắt III
49. 3,978,438 -
50. 3,958,170 Bạch Kim I
51. 3,957,766 Bạch Kim I
52. 3,931,258 ngọc lục bảo II
53. 3,927,533 -
54. 3,918,381 Cao Thủ
55. 3,913,543 Đồng III
56. 3,903,895 Sắt III
57. 3,893,970 Đồng II
58. 3,876,833 Bạc III
59. 3,860,747 ngọc lục bảo IV
60. 3,813,630 ngọc lục bảo IV
61. 3,805,615 Bạch Kim II
62. 3,787,241 -
63. 3,767,610 -
64. 3,764,548 Cao Thủ
65. 3,755,417 Bạch Kim I
66. 3,700,946 -
67. 3,690,886 Vàng IV
68. 3,690,191 Bạch Kim IV
69. 3,689,848 Vàng IV
70. 3,662,095 Kim Cương I
71. 3,650,501 -
72. 3,633,435 ngọc lục bảo IV
73. 3,615,964 Cao Thủ
74. 3,613,617 ngọc lục bảo I
75. 3,607,676 -
76. 3,572,317 -
77. 3,562,424 Vàng IV
78. 3,557,422 Bạch Kim IV
79. 3,555,681 Sắt II
80. 3,543,414 Bạch Kim II
81. 3,539,269 ngọc lục bảo I
82. 3,533,802 ngọc lục bảo II
83. 3,498,802 -
84. 3,488,132 Kim Cương II
85. 3,473,507 Sắt IV
86. 3,465,909 ngọc lục bảo III
87. 3,462,693 Cao Thủ
88. 3,461,429 -
89. 3,460,011 -
90. 3,454,259 Vàng III
91. 3,435,207 Vàng II
92. 3,385,741 ngọc lục bảo IV
93. 3,363,718 -
94. 3,359,104 Bạch Kim II
95. 3,357,407 Vàng IV
96. 3,351,623 Kim Cương II
97. 3,345,352 Kim Cương IV
98. 3,323,325 Kim Cương IV
99. 3,311,702 -
100. 3,287,473 -