Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,944,774 Sắt II
2. 10,141,116 Đồng IV
3. 10,062,366 Sắt II
4. 9,520,439 -
5. 8,087,109 Bạch Kim I
6. 7,957,886 Bạc IV
7. 7,908,164 -
8. 7,874,160 Đồng III
9. 7,744,577 Bạch Kim III
10. 7,716,287 Sắt I
11. 7,686,275 ngọc lục bảo III
12. 7,677,704 Sắt II
13. 7,664,289 -
14. 7,609,547 Đồng IV
15. 7,596,397 Bạc II
16. 7,214,689 Bạch Kim I
17. 7,178,771 Đồng III
18. 7,018,485 Bạch Kim IV
19. 6,936,186 Cao Thủ
20. 6,899,732 Vàng IV
21. 6,825,292 Đồng II
22. 6,799,102 -
23. 6,765,346 Bạch Kim III
24. 6,613,312 Đồng II
25. 6,546,367 -
26. 6,426,662 Cao Thủ
27. 6,354,048 Bạc III
28. 6,306,980 Bạc II
29. 6,289,704 Bạch Kim II
30. 6,285,393 Đồng II
31. 6,281,957 Vàng IV
32. 6,254,369 Bạch Kim II
33. 6,170,212 Đồng II
34. 6,135,306 Vàng I
35. 6,035,568 -
36. 5,978,420 Đồng III
37. 5,851,599 Bạc I
38. 5,800,417 -
39. 5,662,943 Bạc I
40. 5,625,628 Sắt IV
41. 5,577,071 Bạch Kim IV
42. 5,541,714 Đồng II
43. 5,459,464 Vàng III
44. 5,387,511 Sắt I
45. 5,332,718 Bạc II
46. 5,325,532 Bạc II
47. 5,276,117 Đồng III
48. 5,261,251 -
49. 5,261,057 -
50. 5,226,914 Đồng IV
51. 5,225,019 Vàng III
52. 5,201,143 Bạch Kim IV
53. 5,170,027 Kim Cương I
54. 5,162,907 Đồng III
55. 5,136,035 Cao Thủ
56. 5,130,559 Vàng IV
57. 5,115,589 -
58. 5,065,204 Vàng IV
59. 5,056,136 -
60. 4,967,537 -
61. 4,950,063 Bạc I
62. 4,907,735 Kim Cương IV
63. 4,896,957 Đồng II
64. 4,892,505 -
65. 4,839,710 Bạc III
66. 4,830,408 ngọc lục bảo III
67. 4,819,862 -
68. 4,798,858 -
69. 4,787,776 Bạch Kim II
70. 4,785,327 -
71. 4,771,226 -
72. 4,753,447 Vàng IV
73. 4,669,512 Bạc IV
74. 4,664,593 Sắt III
75. 4,663,468 Vàng III
76. 4,648,316 -
77. 4,645,806 -
78. 4,635,828 -
79. 4,626,509 Bạch Kim IV
80. 4,623,839 -
81. 4,619,134 Bạch Kim IV
82. 4,618,546 Vàng I
83. 4,579,273 Sắt I
84. 4,542,848 -
85. 4,517,410 Vàng IV
86. 4,510,975 -
87. 4,500,676 Vàng IV
88. 4,478,125 Đồng III
89. 4,470,074 Bạc IV
90. 4,457,544 Bạch Kim I
91. 4,443,707 Bạch Kim III
92. 4,434,917 Vàng IV
93. 4,430,090 Sắt III
94. 4,420,163 Bạch Kim IV
95. 4,418,076 -
96. 4,411,297 Bạch Kim IV
97. 4,407,524 Bạch Kim III
98. 4,401,528 Bạc I
99. 4,400,480 Bạc IV
100. 4,398,456 Vàng II