Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 16,398,181 Sắt II
2. 14,693,272 Sắt IV
3. 13,228,230 -
4. 12,649,972 ngọc lục bảo II
5. 11,841,991 Sắt IV
6. 11,621,706 -
7. 10,937,985 -
8. 10,804,769 ngọc lục bảo IV
9. 10,732,582 ngọc lục bảo IV
10. 10,719,553 -
11. 10,516,788 Sắt IV
12. 10,469,614 -
13. 10,438,160 Đồng I
14. 10,423,417 -
15. 10,296,683 -
16. 10,266,892 Sắt IV
17. 10,216,997 Đồng IV
18. 9,846,983 Sắt III
19. 9,835,740 Đồng I
20. 9,808,715 Sắt IV
21. 9,729,273 -
22. 9,479,496 Vàng IV
23. 9,193,180 Kim Cương II
24. 9,143,779 -
25. 9,139,292 ngọc lục bảo IV
26. 9,043,774 Đồng III
27. 8,749,909 -
28. 8,654,083 -
29. 8,605,884 Bạch Kim II
30. 8,571,913 -
31. 8,542,381 -
32. 8,417,809 Sắt III
33. 8,385,478 Đồng II
34. 8,336,015 -
35. 8,213,788 Sắt IV
36. 8,004,633 -
37. 8,001,846 Bạc I
38. 7,904,612 -
39. 7,871,057 Đồng I
40. 7,809,184 Vàng II
41. 7,760,959 -
42. 7,704,354 Sắt IV
43. 7,671,323 Sắt II
44. 7,653,680 -
45. 7,646,905 Đồng III
46. 7,538,120 Kim Cương IV
47. 7,520,624 -
48. 7,497,078 -
49. 7,456,698 -
50. 7,427,472 Bạc I
51. 7,397,514 Cao Thủ
52. 7,330,765 Sắt II
53. 7,302,351 Kim Cương IV
54. 7,295,736 -
55. 7,287,050 Kim Cương IV
56. 7,278,479 Bạch Kim IV
57. 7,262,285 Bạch Kim IV
58. 7,220,424 Bạch Kim II
59. 7,202,399 -
60. 7,196,424 ngọc lục bảo IV
61. 7,180,675 -
62. 7,162,009 Vàng III
63. 7,151,311 -
64. 7,123,888 Kim Cương IV
65. 7,114,120 -
66. 7,104,388 Đại Cao Thủ
67. 7,079,067 -
68. 7,070,138 Bạch Kim IV
69. 7,046,145 Kim Cương I
70. 7,020,816 -
71. 7,018,458 -
72. 6,991,165 -
73. 6,981,876 Đồng II
74. 6,961,765 -
75. 6,956,987 Đồng I
76. 6,946,352 Đồng I
77. 6,937,128 ngọc lục bảo IV
78. 6,923,386 -
79. 6,903,003 ngọc lục bảo IV
80. 6,890,989 Đồng IV
81. 6,859,840 Bạc III
82. 6,856,115 Cao Thủ
83. 6,850,032 Vàng I
84. 6,820,272 -
85. 6,819,201 Sắt II
86. 6,816,146 -
87. 6,776,751 -
88. 6,770,862 Sắt III
89. 6,699,516 -
90. 6,684,690 Vàng III
91. 6,679,228 Kim Cương IV
92. 6,669,085 -
93. 6,659,188 -
94. 6,653,474 -
95. 6,640,052 Bạch Kim III
96. 6,623,546 Đồng I
97. 6,604,404 Bạc I
98. 6,582,639 Bạch Kim IV
99. 6,578,358 Kim Cương II
100. 6,554,229 -