Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,979,755 Sắt IV
2. 12,842,560 -
3. 12,423,522 -
4. 9,205,474 Sắt IV
5. 8,997,263 -
6. 8,126,406 -
7. 7,920,130 -
8. 7,670,747 Bạch Kim III
9. 7,420,715 Đồng III
10. 6,498,302 Kim Cương IV
11. 6,488,309 ngọc lục bảo IV
12. 6,477,168 Vàng IV
13. 6,370,220 -
14. 6,251,151 Bạch Kim IV
15. 6,133,772 -
16. 5,953,263 Đồng II
17. 5,517,822 -
18. 5,514,486 Bạch Kim IV
19. 5,489,711 Kim Cương III
20. 5,455,409 -
21. 5,341,655 Bạc IV
22. 5,323,468 Cao Thủ
23. 5,317,662 Đồng II
24. 5,284,124 Vàng IV
25. 5,217,962 Bạc IV
26. 5,192,997 -
27. 5,164,619 Sắt III
28. 5,121,138 ngọc lục bảo III
29. 4,943,865 -
30. 4,832,858 -
31. 4,781,945 Đồng II
32. 4,658,324 Đại Cao Thủ
33. 4,650,297 Sắt II
34. 4,631,395 Kim Cương II
35. 4,629,825 -
36. 4,629,755 Vàng IV
37. 4,610,313 Kim Cương II
38. 4,570,218 Kim Cương IV
39. 4,565,733 Bạc I
40. 4,550,646 Bạch Kim IV
41. 4,511,049 -
42. 4,487,246 Vàng IV
43. 4,484,043 Bạc I
44. 4,458,240 Sắt I
45. 4,418,105 Kim Cương IV
46. 4,410,253 -
47. 4,349,271 -
48. 4,303,873 Đồng III
49. 4,298,883 Bạch Kim IV
50. 4,266,382 Đồng IV
51. 4,238,232 Bạc II
52. 4,187,014 Bạc IV
53. 4,181,399 Đồng III
54. 4,168,033 Bạch Kim IV
55. 4,154,719 ngọc lục bảo III
56. 4,149,840 -
57. 4,138,339 ngọc lục bảo IV
58. 4,138,164 -
59. 4,131,332 Sắt IV
60. 4,122,944 -
61. 4,094,505 Kim Cương II
62. 4,049,968 ngọc lục bảo III
63. 4,036,579 Bạch Kim III
64. 4,027,135 Bạc III
65. 3,993,319 Bạc II
66. 3,975,390 Kim Cương I
67. 3,950,151 Vàng IV
68. 3,944,876 ngọc lục bảo II
69. 3,926,970 Đồng IV
70. 3,913,340 Đồng IV
71. 3,903,980 Bạc IV
72. 3,893,661 ngọc lục bảo III
73. 3,860,266 -
74. 3,856,875 -
75. 3,856,107 ngọc lục bảo III
76. 3,842,228 Vàng IV
77. 3,818,549 Bạc III
78. 3,804,917 Bạch Kim II
79. 3,749,963 Vàng I
80. 3,749,565 Sắt II
81. 3,748,509 Đồng IV
82. 3,748,214 Đồng IV
83. 3,747,599 -
84. 3,746,566 Vàng III
85. 3,718,485 Bạc IV
86. 3,717,585 ngọc lục bảo IV
87. 3,714,904 -
88. 3,689,539 Kim Cương IV
89. 3,684,168 Kim Cương IV
90. 3,671,339 Bạc I
91. 3,658,911 ngọc lục bảo III
92. 3,628,586 Bạch Kim IV
93. 3,620,285 Bạch Kim IV
94. 3,608,762 -
95. 3,606,074 Bạc IV
96. 3,586,923 Kim Cương IV
97. 3,581,493 -
98. 3,563,803 -
99. 3,563,488 Bạch Kim III
100. 3,532,320 -