Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,804,769 ngọc lục bảo IV
2. 10,051,622 -
3. 8,371,762 Vàng IV
4. 6,976,026 Cao Thủ
5. 6,944,897 Kim Cương II
6. 6,914,516 Cao Thủ
7. 6,830,009 Cao Thủ
8. 6,461,135 ngọc lục bảo I
9. 6,214,511 Đại Cao Thủ
10. 6,056,091 ngọc lục bảo II
11. 5,799,088 Vàng IV
12. 5,771,230 Đồng III
13. 5,756,348 -
14. 5,742,872 Kim Cương III
15. 5,724,579 Vàng IV
16. 5,656,633 Kim Cương III
17. 5,463,470 -
18. 5,158,329 Sắt I
19. 5,151,605 Vàng III
20. 4,974,059 Vàng III
21. 4,968,586 Kim Cương II
22. 4,930,886 Kim Cương III
23. 4,908,015 Cao Thủ
24. 4,894,693 ngọc lục bảo II
25. 4,881,763 Bạch Kim IV
26. 4,879,332 -
27. 4,873,645 Vàng III
28. 4,822,750 Vàng IV
29. 4,817,848 Đồng I
30. 4,679,303 Cao Thủ
31. 4,592,375 Bạc IV
32. 4,557,838 Cao Thủ
33. 4,513,388 Vàng IV
34. 4,509,044 Bạch Kim III
35. 4,498,677 Kim Cương II
36. 4,419,406 Sắt II
37. 4,415,472 Bạc IV
38. 4,358,608 Bạc III
39. 4,335,569 Bạch Kim IV
40. 4,324,092 Sắt IV
41. 4,280,752 ngọc lục bảo IV
42. 4,271,052 Kim Cương IV
43. 4,238,485 Kim Cương IV
44. 4,227,376 Kim Cương IV
45. 4,168,242 -
46. 4,144,430 Đồng IV
47. 4,128,643 Đồng II
48. 4,090,970 Kim Cương IV
49. 4,068,406 Cao Thủ
50. 4,052,442 Kim Cương I
51. 4,018,689 ngọc lục bảo I
52. 4,005,598 Bạch Kim I
53. 3,978,622 Cao Thủ
54. 3,971,739 ngọc lục bảo II
55. 3,969,792 Kim Cương IV
56. 3,969,425 -
57. 3,961,099 Đại Cao Thủ
58. 3,957,155 ngọc lục bảo II
59. 3,911,364 Kim Cương III
60. 3,905,359 Vàng II
61. 3,904,297 Vàng IV
62. 3,895,315 Bạc IV
63. 3,881,618 Đồng II
64. 3,880,924 Kim Cương IV
65. 3,853,715 Bạch Kim IV
66. 3,848,428 Vàng II
67. 3,841,057 ngọc lục bảo I
68. 3,822,552 Kim Cương IV
69. 3,818,885 ngọc lục bảo I
70. 3,817,552 -
71. 3,794,585 -
72. 3,783,224 -
73. 3,777,112 -
74. 3,761,284 Kim Cương IV
75. 3,703,558 Bạch Kim IV
76. 3,694,878 ngọc lục bảo III
77. 3,694,320 Kim Cương IV
78. 3,652,755 Bạch Kim I
79. 3,644,070 Kim Cương IV
80. 3,638,479 Cao Thủ
81. 3,634,923 ngọc lục bảo I
82. 3,619,835 Bạch Kim II
83. 3,602,906 Cao Thủ
84. 3,602,153 -
85. 3,590,290 Vàng I
86. 3,583,037 Cao Thủ
87. 3,560,886 Vàng IV
88. 3,531,725 Bạch Kim III
89. 3,521,440 -
90. 3,517,648 Kim Cương II
91. 3,514,501 Bạc IV
92. 3,512,353 ngọc lục bảo I
93. 3,506,922 Kim Cương IV
94. 3,476,521 ngọc lục bảo II
95. 3,442,909 Sắt III
96. 3,428,147 -
97. 3,425,969 -
98. 3,424,974 Kim Cương II
99. 3,417,067 Bạc I
100. 3,413,172 Vàng I