Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,821,151 Đồng II
2. 5,594,568 ngọc lục bảo II
3. 4,812,086 -
4. 4,787,291 Sắt I
5. 4,602,679 Sắt IV
6. 4,536,327 Bạch Kim I
7. 3,924,273 -
8. 3,880,462 -
9. 3,717,998 -
10. 3,662,076 -
11. 3,571,292 Đồng IV
12. 3,304,412 Kim Cương III
13. 3,184,320 Sắt II
14. 3,100,993 Kim Cương II
15. 3,094,897 Vàng IV
16. 3,041,827 Bạc III
17. 2,892,536 -
18. 2,873,145 ngọc lục bảo IV
19. 2,828,686 -
20. 2,805,874 -
21. 2,761,125 -
22. 2,750,728 -
23. 2,745,156 Sắt III
24. 2,741,116 -
25. 2,672,212 Bạc II
26. 2,636,410 Đồng I
27. 2,591,736 -
28. 2,590,076 Đồng IV
29. 2,579,402 -
30. 2,572,134 Vàng IV
31. 2,566,559 -
32. 2,561,640 Bạch Kim IV
33. 2,534,612 -
34. 2,496,828 -
35. 2,467,801 Đồng III
36. 2,445,181 Đồng IV
37. 2,441,297 -
38. 2,430,925 -
39. 2,404,524 Bạc II
40. 2,301,541 -
41. 2,277,031 -
42. 2,251,972 Kim Cương I
43. 2,244,057 -
44. 2,215,938 -
45. 2,199,974 Đồng I
46. 2,194,605 Vàng IV
47. 2,192,129 -
48. 2,150,761 -
49. 2,143,923 ngọc lục bảo IV
50. 2,137,715 Bạc III
51. 2,099,896 Vàng IV
52. 2,095,735 Sắt II
53. 2,095,257 ngọc lục bảo IV
54. 2,080,460 Đồng I
55. 2,075,525 -
56. 2,045,699 -
57. 2,043,889 Bạch Kim III
58. 2,029,160 ngọc lục bảo IV
59. 2,013,554 Kim Cương IV
60. 1,979,752 -
61. 1,973,377 -
62. 1,968,953 Đồng III
63. 1,968,187 Vàng II
64. 1,928,518 Bạc I
65. 1,924,270 Bạch Kim II
66. 1,918,285 -
67. 1,909,971 -
68. 1,906,369 ngọc lục bảo IV
69. 1,891,683 -
70. 1,883,394 -
71. 1,882,724 -
72. 1,870,945 ngọc lục bảo IV
73. 1,868,727 Bạch Kim I
74. 1,855,829 Bạch Kim IV
75. 1,849,385 -
76. 1,841,633 -
77. 1,839,940 Bạch Kim III
78. 1,834,997 -
79. 1,832,590 -
80. 1,812,359 Cao Thủ
81. 1,805,949 Vàng I
82. 1,805,909 Vàng II
83. 1,803,876 -
84. 1,786,582 Vàng III
85. 1,742,355 Bạc IV
86. 1,732,053 Bạc II
87. 1,727,154 ngọc lục bảo IV
88. 1,719,181 ngọc lục bảo III
89. 1,712,371 ngọc lục bảo I
90. 1,683,298 Bạch Kim IV
91. 1,671,354 ngọc lục bảo II
92. 1,668,765 Sắt IV
93. 1,649,907 -
94. 1,647,695 Đồng III
95. 1,646,475 Bạc II
96. 1,644,583 -
97. 1,632,112 -
98. 1,610,027 -
99. 1,596,205 -
100. 1,585,250 Đồng IV