Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,732,293 Bạch Kim III
2. 10,472,000 -
3. 10,472,000 -
4. 10,250,450 Sắt III
5. 9,865,678 ngọc lục bảo III
6. 9,860,017 Bạc II
7. 9,840,943 Kim Cương III
8. 9,715,223 -
9. 8,987,980 Vàng II
10. 8,888,851 Vàng II
11. 8,737,998 ngọc lục bảo IV
12. 8,654,886 -
13. 8,599,425 -
14. 8,191,351 Đồng II
15. 7,952,713 -
16. 7,904,612 -
17. 7,548,776 Bạc I
18. 7,542,424 Sắt III
19. 7,499,465 Đồng IV
20. 7,295,736 -
21. 7,263,366 -
22. 7,219,010 Bạc IV
23. 7,204,034 ngọc lục bảo III
24. 7,174,818 Vàng I
25. 7,096,588 Kim Cương I
26. 6,877,890 Vàng III
27. 6,825,389 Sắt II
28. 6,743,375 Kim Cương IV
29. 6,672,844 Vàng III
30. 6,621,928 ngọc lục bảo III
31. 6,588,913 Bạch Kim III
32. 6,511,966 Đồng II
33. 6,460,954 -
34. 6,433,682 Vàng II
35. 6,351,757 Sắt IV
36. 6,336,008 -
37. 6,310,530 -
38. 6,260,627 -
39. 6,248,724 Bạc IV
40. 6,222,626 Vàng IV
41. 6,160,442 Vàng III
42. 6,158,034 Bạch Kim IV
43. 6,129,446 Bạch Kim III
44. 6,099,926 Sắt III
45. 6,086,049 Đồng II
46. 6,073,353 Đồng IV
47. 6,022,203 -
48. 5,949,895 Bạc IV
49. 5,914,271 Bạc III
50. 5,891,841 Kim Cương I
51. 5,881,218 Vàng III
52. 5,799,298 Đồng III
53. 5,793,928 Đồng III
54. 5,780,084 -
55. 5,730,171 Đồng IV
56. 5,724,131 -
57. 5,721,161 Bạc III
58. 5,715,719 Bạch Kim IV
59. 5,712,502 ngọc lục bảo IV
60. 5,691,477 Đồng IV
61. 5,686,090 Bạc III
62. 5,662,802 Cao Thủ
63. 5,662,697 ngọc lục bảo I
64. 5,654,971 Cao Thủ
65. 5,627,705 Bạch Kim II
66. 5,619,622 ngọc lục bảo IV
67. 5,591,112 Bạc III
68. 5,553,787 ngọc lục bảo IV
69. 5,533,489 ngọc lục bảo IV
70. 5,503,473 Đồng II
71. 5,488,058 ngọc lục bảo IV
72. 5,486,833 Sắt I
73. 5,478,532 Bạc III
74. 5,447,478 Sắt I
75. 5,304,052 Sắt II
76. 5,291,458 Sắt III
77. 5,273,084 -
78. 5,256,892 Bạch Kim II
79. 5,251,770 -
80. 5,238,664 -
81. 5,236,700 ngọc lục bảo III
82. 5,203,128 -
83. 5,154,521 Bạc IV
84. 5,153,012 Bạch Kim III
85. 5,147,146 Vàng IV
86. 5,127,078 -
87. 5,114,761 Đồng II
88. 5,082,203 Đồng III
89. 5,081,083 ngọc lục bảo IV
90. 5,073,230 Bạc IV
91. 5,066,972 ngọc lục bảo III
92. 5,050,177 Sắt I
93. 5,040,618 Đồng I
94. 5,037,917 Sắt I
95. 5,013,231 Cao Thủ
96. 5,012,725 Vàng III
97. 4,999,910 -
98. 4,985,685 Vàng III
99. 4,982,161 ngọc lục bảo I
100. 4,955,523 ngọc lục bảo IV