Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,893,587 Kim Cương III
2. 7,020,939 Kim Cương IV
3. 6,719,364 Kim Cương II
4. 6,611,069 ngọc lục bảo II
5. 6,084,627 Kim Cương II
6. 5,760,138 -
7. 5,493,408 -
8. 5,415,128 -
9. 5,203,088 -
10. 5,175,395 -
11. 5,158,495 ngọc lục bảo IV
12. 5,109,874 Kim Cương II
13. 4,988,231 Kim Cương III
14. 4,963,511 Cao Thủ
15. 4,917,203 -
16. 4,912,710 Vàng IV
17. 4,891,003 Cao Thủ
18. 4,890,627 Thách Đấu
19. 4,856,483 Bạch Kim II
20. 4,658,318 ngọc lục bảo III
21. 4,634,621 Kim Cương IV
22. 4,584,013 -
23. 4,578,998 ngọc lục bảo II
24. 4,551,209 Kim Cương IV
25. 4,548,008 Bạch Kim II
26. 4,487,165 -
27. 4,451,862 -
28. 4,450,376 Sắt III
29. 4,449,933 Đại Cao Thủ
30. 4,416,633 Thách Đấu
31. 4,402,523 Cao Thủ
32. 4,385,513 Bạch Kim II
33. 4,361,587 Kim Cương II
34. 4,348,166 Vàng I
35. 4,285,390 Vàng IV
36. 4,285,211 Đồng II
37. 4,284,831 -
38. 4,279,154 -
39. 4,269,980 Kim Cương IV
40. 4,227,025 Kim Cương III
41. 4,216,745 -
42. 4,169,419 -
43. 4,160,520 Cao Thủ
44. 4,146,891 Kim Cương IV
45. 4,121,721 Vàng II
46. 4,115,678 ngọc lục bảo I
47. 4,046,167 ngọc lục bảo III
48. 4,012,191 -
49. 4,003,557 Kim Cương II
50. 3,985,558 -
51. 3,954,707 ngọc lục bảo III
52. 3,946,300 -
53. 3,872,236 ngọc lục bảo I
54. 3,868,946 -
55. 3,850,054 Bạch Kim III
56. 3,828,011 -
57. 3,801,714 Bạch Kim III
58. 3,799,090 Kim Cương IV
59. 3,753,642 ngọc lục bảo IV
60. 3,753,129 Thách Đấu
61. 3,740,217 Bạch Kim IV
62. 3,707,133 Kim Cương IV
63. 3,670,387 Kim Cương I
64. 3,666,924 -
65. 3,665,889 ngọc lục bảo I
66. 3,663,509 -
67. 3,643,864 Kim Cương IV
68. 3,639,056 -
69. 3,637,805 Bạc IV
70. 3,614,112 Bạch Kim III
71. 3,610,572 Bạch Kim II
72. 3,599,371 Cao Thủ
73. 3,596,969 -
74. 3,596,824 -
75. 3,586,255 Bạc II
76. 3,584,828 Thách Đấu
77. 3,577,811 -
78. 3,469,687 -
79. 3,469,514 Vàng III
80. 3,464,791 -
81. 3,454,960 Cao Thủ
82. 3,448,339 ngọc lục bảo II
83. 3,400,427 ngọc lục bảo III
84. 3,366,417 Kim Cương II
85. 3,354,685 -
86. 3,338,851 -
87. 3,329,426 -
88. 3,322,067 Cao Thủ
89. 3,317,635 ngọc lục bảo IV
90. 3,305,909 Cao Thủ
91. 3,217,922 Đồng I
92. 3,203,396 Kim Cương IV
93. 3,180,842 -
94. 3,172,748 -
95. 3,159,801 -
96. 3,139,300 ngọc lục bảo IV
97. 3,126,508 Kim Cương IV
98. 3,116,550 Đồng II
99. 3,113,511 -
100. 3,086,182 Kim Cương I