Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 954,321 -
2. 908,084 Sắt III
3. 824,129 Bạch Kim III
4. 787,139 -
5. 762,832 Đồng III
6. 706,438 Vàng III
7. 696,310 -
8. 683,631 Kim Cương IV
9. 643,916 Sắt IV
10. 617,365 Đồng I
11. 616,774 -
12. 613,448 -
13. 601,653 -
14. 593,791 Đồng III
15. 583,959 Đồng IV
16. 549,562 Đồng III
17. 548,038 -
18. 546,867 -
19. 541,342 Đồng IV
20. 540,237 Bạch Kim IV
21. 507,370 Đồng I
22. 500,036 Vàng IV
23. 490,166 -
24. 487,500 -
25. 483,584 Vàng I
26. 481,141 Kim Cương IV
27. 472,412 Bạc IV
28. 468,272 Bạch Kim III
29. 463,544 -
30. 458,837 Sắt II
31. 456,641 Đồng III
32. 456,315 Đồng III
33. 451,062 Vàng I
34. 447,741 Đồng I
35. 444,076 Bạc IV
36. 444,035 Sắt IV
37. 442,162 Đồng III
38. 440,733 Đồng III
39. 437,867 Sắt IV
40. 436,695 -
41. 435,564 Sắt I
42. 432,123 Sắt IV
43. 431,499 Sắt III
44. 430,666 -
45. 423,476 Sắt IV
46. 421,589 Sắt III
47. 420,845 Đồng II
48. 420,099 Vàng III
49. 419,808 ngọc lục bảo I
50. 415,389 Kim Cương IV
51. 414,814 Vàng IV
52. 414,731 Đồng IV
53. 413,822 Sắt II
54. 411,588 -
55. 411,080 Sắt IV
56. 408,866 Sắt II
57. 408,478 Bạch Kim III
58. 408,256 Sắt II
59. 408,105 Đồng IV
60. 404,583 Sắt II
61. 403,864 Kim Cương IV
62. 401,725 Sắt II
63. 401,227 Bạc IV
64. 395,935 -
65. 395,313 Sắt IV
66. 395,090 Đồng I
67. 393,874 Sắt III
68. 393,707 -
69. 393,165 ngọc lục bảo I
70. 392,548 Bạch Kim III
71. 391,949 Kim Cương III
72. 390,929 -
73. 390,611 -
74. 389,014 Vàng III
75. 388,330 -
76. 385,502 Đồng IV
77. 385,187 Đồng IV
78. 385,049 Cao Thủ
79. 384,448 -
80. 382,756 Cao Thủ
81. 382,512 -
82. 382,122 Sắt I
83. 381,455 ngọc lục bảo II
84. 378,547 -
85. 377,707 Kim Cương IV
86. 377,318 Sắt II
87. 376,197 Bạc III
88. 374,540 Đồng IV
89. 373,961 Bạc IV
90. 373,839 Bạch Kim II
91. 373,776 Sắt IV
92. 372,744 Sắt IV
93. 369,919 Đồng IV
94. 369,727 Đồng II
95. 369,310 Bạc IV
96. 366,686 Vàng II
97. 366,129 Đồng II
98. 364,540 Bạc IV
99. 364,193 Bạc IV
100. 362,631 Bạc III