Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,882,022 Kim Cương I
2. 7,570,381 Kim Cương I
3. 6,986,828 Cao Thủ
4. 6,376,165 Bạch Kim III
5. 6,246,722 -
6. 5,974,741 Kim Cương III
7. 5,067,957 Vàng IV
8. 5,009,763 -
9. 4,815,553 ngọc lục bảo I
10. 4,727,893 Cao Thủ
11. 4,642,553 -
12. 4,572,191 ngọc lục bảo IV
13. 4,561,021 -
14. 4,357,473 Vàng III
15. 4,263,389 Vàng II
16. 4,259,462 Bạch Kim IV
17. 4,168,571 ngọc lục bảo II
18. 4,103,292 Vàng IV
19. 4,072,583 Cao Thủ
20. 4,034,149 -
21. 3,893,225 Vàng II
22. 3,829,445 Vàng I
23. 3,753,018 Bạc IV
24. 3,722,635 Bạc IV
25. 3,697,217 -
26. 3,684,318 ngọc lục bảo I
27. 3,670,665 -
28. 3,558,779 Kim Cương IV
29. 3,554,255 -
30. 3,529,678 Đồng I
31. 3,488,012 Kim Cương IV
32. 3,456,762 Vàng IV
33. 3,435,618 Kim Cương II
34. 3,423,878 Bạc II
35. 3,418,018 Kim Cương IV
36. 3,414,686 Bạch Kim IV
37. 3,410,962 Vàng II
38. 3,400,849 ngọc lục bảo III
39. 3,362,149 Bạch Kim IV
40. 3,361,488 Kim Cương IV
41. 3,353,245 Sắt III
42. 3,339,621 Kim Cương I
43. 3,267,286 Kim Cương II
44. 3,227,553 Kim Cương III
45. 3,164,436 Vàng IV
46. 3,155,896 -
47. 3,117,715 ngọc lục bảo I
48. 3,105,330 Vàng IV
49. 3,074,399 Vàng IV
50. 3,060,733 ngọc lục bảo IV
51. 3,058,111 ngọc lục bảo IV
52. 3,023,703 Vàng II
53. 3,009,299 -
54. 2,992,145 -
55. 2,972,336 -
56. 2,966,397 Kim Cương I
57. 2,963,726 -
58. 2,960,356 -
59. 2,958,999 Bạc III
60. 2,956,033 ngọc lục bảo I
61. 2,954,298 ngọc lục bảo II
62. 2,950,621 ngọc lục bảo IV
63. 2,920,464 Bạc II
64. 2,902,856 Kim Cương II
65. 2,894,421 Vàng III
66. 2,884,150 -
67. 2,880,246 -
68. 2,876,675 Bạch Kim III
69. 2,856,790 Bạch Kim IV
70. 2,856,401 Vàng III
71. 2,833,595 ngọc lục bảo III
72. 2,789,490 -
73. 2,779,161 Kim Cương IV
74. 2,753,553 Vàng II
75. 2,736,562 Cao Thủ
76. 2,720,641 Bạc IV
77. 2,717,055 ngọc lục bảo IV
78. 2,702,793 -
79. 2,699,267 ngọc lục bảo II
80. 2,696,452 Bạch Kim III
81. 2,696,356 -
82. 2,688,095 ngọc lục bảo II
83. 2,687,118 ngọc lục bảo II
84. 2,679,519 -
85. 2,676,379 Vàng II
86. 2,672,699 Kim Cương II
87. 2,662,961 Kim Cương II
88. 2,655,240 Kim Cương IV
89. 2,654,181 Vàng IV
90. 2,647,101 ngọc lục bảo III
91. 2,640,210 Bạch Kim III
92. 2,620,662 -
93. 2,619,476 Đồng I
94. 2,613,080 ngọc lục bảo IV
95. 2,612,496 Đồng III
96. 2,611,926 Bạch Kim IV
97. 2,604,740 Bạch Kim IV
98. 2,599,218 Kim Cương II
99. 2,568,802 ngọc lục bảo IV
100. 2,567,826 Bạch Kim IV