Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,525,093 Đại Cao Thủ
2. 5,764,546 Sắt I
3. 5,174,783 Cao Thủ
4. 5,090,859 Kim Cương IV
5. 4,930,909 Vàng III
6. 4,581,445 Bạch Kim II
7. 4,114,429 Thách Đấu
8. 4,096,609 Vàng I
9. 4,026,787 Vàng III
10. 4,006,785 Vàng III
11. 3,980,032 Bạch Kim IV
12. 3,972,075 Bạch Kim IV
13. 3,958,156 Bạch Kim II
14. 3,793,273 Bạch Kim IV
15. 3,742,859 Bạch Kim IV
16. 3,688,450 Cao Thủ
17. 3,650,179 Vàng III
18. 3,609,307 ngọc lục bảo I
19. 3,559,365 Cao Thủ
20. 3,552,281 Cao Thủ
21. 3,446,094 ngọc lục bảo IV
22. 3,396,942 -
23. 3,317,355 Bạch Kim III
24. 3,281,255 Bạch Kim IV
25. 3,225,837 Đồng III
26. 3,214,132 -
27. 3,172,825 Kim Cương IV
28. 3,166,433 Kim Cương I
29. 3,161,316 Đồng IV
30. 3,134,585 Bạch Kim IV
31. 3,118,579 Bạch Kim I
32. 3,069,219 Cao Thủ
33. 3,053,920 -
34. 3,043,343 Kim Cương IV
35. 3,010,189 ngọc lục bảo III
36. 3,007,382 Đồng III
37. 2,998,871 Đồng I
38. 2,979,960 Đồng IV
39. 2,962,955 Vàng IV
40. 2,953,159 Đồng III
41. 2,951,775 Sắt II
42. 2,919,560 ngọc lục bảo III
43. 2,895,491 ngọc lục bảo III
44. 2,857,065 Kim Cương III
45. 2,853,980 Vàng II
46. 2,852,750 Bạc IV
47. 2,842,742 Vàng III
48. 2,841,922 Sắt IV
49. 2,838,748 Đồng III
50. 2,831,925 ngọc lục bảo II
51. 2,831,512 ngọc lục bảo I
52. 2,830,046 Đồng III
53. 2,817,999 Cao Thủ
54. 2,817,735 Kim Cương IV
55. 2,790,500 -
56. 2,775,842 Kim Cương I
57. 2,758,954 Kim Cương III
58. 2,755,055 Kim Cương III
59. 2,752,376 Cao Thủ
60. 2,721,644 Vàng IV
61. 2,715,180 Bạch Kim IV
62. 2,715,053 -
63. 2,708,605 Kim Cương IV
64. 2,703,590 Kim Cương IV
65. 2,672,396 Bạch Kim I
66. 2,653,150 Kim Cương III
67. 2,653,077 Bạch Kim IV
68. 2,649,656 Bạch Kim II
69. 2,636,131 Vàng III
70. 2,630,171 Đại Cao Thủ
71. 2,627,886 Bạc III
72. 2,601,644 Vàng IV
73. 2,589,618 Sắt I
74. 2,588,681 -
75. 2,583,205 Vàng III
76. 2,578,524 Kim Cương II
77. 2,570,969 -
78. 2,558,896 Cao Thủ
79. 2,555,600 ngọc lục bảo II
80. 2,544,823 Vàng IV
81. 2,543,799 ngọc lục bảo IV
82. 2,528,919 Bạch Kim IV
83. 2,528,063 Cao Thủ
84. 2,522,351 -
85. 2,506,830 Vàng II
86. 2,488,644 -
87. 2,475,209 Kim Cương IV
88. 2,473,318 Bạch Kim IV
89. 2,464,891 ngọc lục bảo IV
90. 2,454,808 ngọc lục bảo IV
91. 2,445,722 Kim Cương I
92. 2,443,769 Vàng IV
93. 2,442,036 Vàng IV
94. 2,441,814 Bạc IV
95. 2,440,166 Bạch Kim III
96. 2,427,912 Vàng III
97. 2,418,523 Bạc III
98. 2,408,731 Vàng II
99. 2,400,886 ngọc lục bảo II
100. 2,392,079 Kim Cương IV