Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.7
4,166,829 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Taliyah
Taliyah
Tất cả khu vực
Tất cả
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
kz0tr#JP1
JP
10,259,870
Đồng III
2.
tuoi9xk#vn2
VN
8,945,363
-
3.
Phi Hàn Trương#Tali1
VN
7,476,260
Cao Thủ
4.
Cosmic Stone#EUW
EUW
5,908,481
-
5.
Gskywalker#Troll
NA
5,452,827
-
6.
etrusque1#EUW
EUW
5,294,771
-
7.
TwitchTV Joiro#BRA
BR
5,236,121
Kim Cương I
8.
nataliy#KR1
KR
5,186,306
-
9.
다른애들이랑탈랴#KR1
KR
5,135,024
Cao Thủ
10.
Zyreał#ГЕР
EUW
5,045,840
Thách Đấu
11.
Braiden#Daddy
NA
4,686,888
Cao Thủ
12.
Asukira#NA1
NA
4,526,857
-
13.
Mentaliyah ill#TALI
EUW
4,307,811
-
14.
1trillionaire#KR1
KR
4,203,525
Bạch Kim IV
15.
레나타MKmileena#KR1
KR
4,084,374
-
16.
오빠 아벨#MXN
LAN
4,044,141
-
17.
Anibe#001
LAS
4,001,106
-
18.
혼돈의수정탈리아#KR1
KR
4,000,285
-
19.
Muufasaaa#NA1
NA
3,883,939
Kim Cương IV
20.
Outplayed with R#NA1
NA
3,831,565
Kim Cương III
21.
timebomb acc#Ekko
TR
3,811,426
-
22.
탑혐오하는정글#KR1
KR
3,809,790
-
23.
Ferboy#crvg
BR
3,709,544
Cao Thủ
24.
Baco#0214
TW
3,656,713
ngọc lục bảo III
25.
탈리야원챔이에요#KR1
KR
3,570,685
-
26.
蛋塔莉雅#1031
TW
3,491,498
ngọc lục bảo III
27.
shisuseidan#2323
LAN
3,465,548
-
28.
The Stonedweaver#13377
NA
3,448,677
ngọc lục bảo III
29.
Filthy Rose#NA1
NA
3,440,797
-
30.
Miausin#LAN
LAN
3,420,605
Đồng IV
31.
Andy#Affen
LAS
3,407,949
ngọc lục bảo III
32.
Bohemian Swiss#Tal
NA
3,383,550
-
33.
서도재#DOZAE
KR
3,372,965
Cao Thủ
34.
MajinDaKid#EUW
EUW
3,312,586
Cao Thủ
35.
CryZeu#LAN
LAN
3,311,843
Vàng IV
36.
Odysseus#131
EUW
3,276,119
Thách Đấu
37.
Amanda#RSA
EUW
3,268,164
-
38.
Projektturbowolf#EUW
EUW
3,190,278
-
39.
Prazen#PROZA
EUNE
3,110,570
-
40.
StreetHawke#NA1
NA
3,001,557
-
41.
Misaah#br1
BR
2,993,671
Kim Cương I
42.
Djoklecjan#EUNE
EUNE
2,971,211
Cao Thủ
43.
Txipht#TFT
LAS
2,957,667
-
44.
Yehidah#br1
BR
2,948,627
-
45.
wolfpaw#wolf
NA
2,939,472
-
46.
2,923,921
-
47.
Estalagmita#muak
LAN
2,917,449
-
48.
Ársène#FLCL
NA
2,883,956
Đại Cao Thủ
49.
Laskernator#NA1
NA
2,866,162
Bạc IV
50.
appleatingoat#NA1
NA
2,845,722
ngọc lục bảo I
51.
LaTotalite#JP1
JP
2,822,107
-
52.
瓜瓜呱呱聒聒刮刮#tw2
TW
2,816,717
Sắt III
53.
unouno44#NA1
NA
2,813,888
-
54.
Vhay#NA1
NA
2,808,221
-
55.
Zeynd#EUW
EUW
2,795,851
Cao Thủ
56.
LMFA0#EUNE
EUNE
2,795,479
-
57.
LGOlley#LGO
EUW
2,758,612
-
58.
Taliyassist#OTP
EUW
2,752,548
Bạch Kim II
59.
Skairez#EUW
EUW
2,751,558
Kim Cương II
60.
Apollocliptic#EUW
EUW
2,748,426
-
61.
서포터황지현#KR1
KR
2,727,390
-
62.
Badreddine#Dz88
EUW
2,722,455
-
63.
Honbuk#1742
EUW
2,719,635
-
64.
Zorro porro#LAN
LAN
2,664,794
Vàng II
65.
AFRA118#LAN
LAN
2,652,826
Vàng III
66.
JS Bach#NA1
NA
2,647,790
Kim Cương IV
67.
탈리야#4885
KR
2,634,386
-
68.
HIGHNOTELOWKEY#420TV
NA
2,605,392
-
69.
babybrack#NA1
NA
2,599,530
-
70.
cloudandwind#KR1
KR
2,598,452
-
71.
III Kaboom III#EUW
EUW
2,594,578
-
72.
thetoner#EUW
EUW
2,572,754
-
73.
eterna bambina#EUW
EUW
2,531,170
-
74.
Tatss#EUW
EUW
2,521,880
-
75.
The Hero#CAST
NA
2,518,122
ngọc lục bảo IV
76.
ITZ Dansrozy#BR1
BR
2,516,555
-
77.
Duseck#LAN
LAN
2,508,281
Vàng I
78.
The Great Weaver#BR1
BR
2,503,613
-
79.
의문의 돌맹이 장인#곰하늘
KR
2,479,342
-
80.
ACE FREEZEB33#B33
EUW
2,465,055
-
81.
통토로#KR1
KR
2,463,331
-
82.
Stone Weaver#LAS
LAS
2,429,401
ngọc lục bảo I
83.
Ata#369
TR
2,414,651
Thách Đấu
84.
ThòiNgoiRaChìm#8888
VN
2,410,077
-
85.
grislygray#LAN
LAN
2,399,844
-
86.
Delfinition#NA1
NA
2,396,014
Bạch Kim I
87.
ShadeManEX#NA1
NA
2,368,604
-
88.
rapha#001
BR
2,364,950
-
89.
Phantogram#br1
BR
2,347,819
Kim Cương IV
90.
Astrah#KEKW
EUW
2,341,986
-
91.
kolaki#EUNE
EUNE
2,328,557
Cao Thủ
92.
RamblesTheGent#NA1
NA
2,312,272
-
93.
zBiluca#6969
BR
2,302,869
Vàng III
94.
ΣSigmáΣ#EUNE
EUNE
2,293,022
-
95.
ødın#NA1
NA
2,291,982
ngọc lục bảo I
96.
Haurne#EUW
EUW
2,288,194
Cao Thủ
97.
HM06#BLUE
NA
2,281,255
Cao Thủ
98.
Nikurama#LAS
LAS
2,274,242
-
99.
Blue Swimmer#Rocks
NA
2,268,254
-
100.
Parsi#EUW
EUW
2,246,822
-
1
2
3
4
5
6
>