Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,268,279 Bạc III
2. 8,528,739 ngọc lục bảo III
3. 6,982,543 Cao Thủ
4. 6,505,466 Bạch Kim III
5. 6,422,713 Vàng IV
6. 6,341,203 ngọc lục bảo III
7. 6,089,279 -
8. 5,981,024 ngọc lục bảo III
9. 5,964,875 Cao Thủ
10. 5,590,009 Kim Cương I
11. 5,580,079 ngọc lục bảo IV
12. 5,497,713 Vàng II
13. 5,437,470 Kim Cương IV
14. 5,141,263 Bạch Kim I
15. 5,013,211 Cao Thủ
16. 4,970,170 ngọc lục bảo IV
17. 4,906,050 Kim Cương III
18. 4,742,421 Bạch Kim III
19. 4,712,954 ngọc lục bảo III
20. 4,712,952 Đồng I
21. 4,698,039 -
22. 4,666,328 Bạc I
23. 4,661,613 ngọc lục bảo II
24. 4,616,089 Đại Cao Thủ
25. 4,603,407 ngọc lục bảo IV
26. 4,602,514 -
27. 4,601,047 -
28. 4,582,511 Bạc II
29. 4,579,192 ngọc lục bảo III
30. 4,511,228 -
31. 4,469,565 Sắt III
32. 4,447,962 -
33. 4,431,739 ngọc lục bảo II
34. 4,422,170 ngọc lục bảo III
35. 4,418,105 Bạch Kim II
36. 4,371,064 Đồng II
37. 4,352,385 Kim Cương I
38. 4,343,544 Vàng III
39. 4,308,415 -
40. 4,259,797 Bạch Kim IV
41. 4,255,492 Vàng III
42. 4,251,233 ngọc lục bảo II
43. 4,241,207 Bạch Kim IV
44. 4,215,124 -
45. 4,209,960 Bạc IV
46. 4,189,509 ngọc lục bảo IV
47. 4,143,727 Bạch Kim I
48. 4,122,220 Cao Thủ
49. 4,113,056 Kim Cương I
50. 4,111,165 Bạc II
51. 4,101,093 Vàng III
52. 4,064,605 -
53. 4,048,208 Thách Đấu
54. 4,033,166 Bạch Kim IV
55. 4,012,718 Kim Cương I
56. 3,999,719 Vàng IV
57. 3,997,193 Bạch Kim I
58. 3,992,426 ngọc lục bảo II
59. 3,985,340 -
60. 3,982,365 ngọc lục bảo III
61. 3,949,319 Kim Cương IV
62. 3,942,805 Vàng III
63. 3,942,634 Cao Thủ
64. 3,935,678 Sắt II
65. 3,921,800 Cao Thủ
66. 3,900,258 Bạc IV
67. 3,897,587 Bạc IV
68. 3,895,154 -
69. 3,888,899 Bạch Kim IV
70. 3,881,143 Bạch Kim III
71. 3,878,547 Bạc I
72. 3,859,691 Vàng IV
73. 3,854,122 Vàng IV
74. 3,850,849 -
75. 3,834,637 ngọc lục bảo I
76. 3,824,601 Bạch Kim III
77. 3,762,619 Sắt III
78. 3,760,180 Bạch Kim IV
79. 3,746,004 Đồng IV
80. 3,733,205 Bạc I
81. 3,715,200 Cao Thủ
82. 3,704,250 Bạch Kim IV
83. 3,697,060 Kim Cương II
84. 3,688,323 ngọc lục bảo I
85. 3,679,285 Sắt I
86. 3,664,681 ngọc lục bảo IV
87. 3,652,351 Đồng III
88. 3,640,592 Bạch Kim IV
89. 3,631,553 ngọc lục bảo III
90. 3,625,685 Bạch Kim IV
91. 3,603,676 Vàng IV
92. 3,593,483 Đồng IV
93. 3,584,352 -
94. 3,581,466 Bạch Kim II
95. 3,577,503 Đồng II
96. 3,562,766 Kim Cương IV
97. 3,551,857 ngọc lục bảo I
98. 3,531,839 Cao Thủ
99. 3,517,064 Kim Cương IV
100. 3,515,187 ngọc lục bảo IV