Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,355,206 Kim Cương I
2. 6,271,082 Kim Cương III
3. 5,915,492 Kim Cương III
4. 5,292,879 Kim Cương I
5. 5,279,417 Kim Cương IV
6. 5,279,297 ngọc lục bảo I
7. 5,104,919 Sắt II
8. 5,034,773 -
9. 4,978,219 ngọc lục bảo IV
10. 4,745,301 Kim Cương II
11. 4,733,074 Cao Thủ
12. 4,661,463 ngọc lục bảo IV
13. 4,608,652 Đồng III
14. 4,499,072 Vàng I
15. 4,428,734 Kim Cương III
16. 4,321,036 Vàng III
17. 4,280,318 Bạc III
18. 4,197,011 ngọc lục bảo II
19. 4,148,244 Vàng II
20. 4,132,982 Kim Cương I
21. 4,022,203 Kim Cương IV
22. 3,993,953 Đồng III
23. 3,964,700 ngọc lục bảo II
24. 3,922,174 Đồng I
25. 3,842,721 ngọc lục bảo I
26. 3,842,597 ngọc lục bảo IV
27. 3,824,332 Kim Cương I
28. 3,802,499 Bạch Kim II
29. 3,742,965 Kim Cương I
30. 3,738,318 Đồng IV
31. 3,732,926 Kim Cương I
32. 3,730,332 Kim Cương I
33. 3,679,690 -
34. 3,674,233 ngọc lục bảo I
35. 3,667,052 ngọc lục bảo II
36. 3,664,137 Đồng I
37. 3,653,924 Vàng I
38. 3,578,256 Kim Cương I
39. 3,560,728 Kim Cương I
40. 3,545,198 -
41. 3,513,701 ngọc lục bảo IV
42. 3,489,606 Bạc I
43. 3,459,888 ngọc lục bảo IV
44. 3,457,794 ngọc lục bảo IV
45. 3,437,155 Vàng II
46. 3,394,243 Đồng I
47. 3,389,529 -
48. 3,356,256 ngọc lục bảo IV
49. 3,341,844 ngọc lục bảo I
50. 3,263,130 Bạc III
51. 3,248,877 Cao Thủ
52. 3,219,057 Bạc I
53. 3,211,127 Bạch Kim III
54. 3,169,466 Cao Thủ
55. 3,121,258 -
56. 3,113,243 Bạc II
57. 3,104,317 Kim Cương IV
58. 3,079,680 -
59. 3,073,466 Bạch Kim II
60. 3,051,955 ngọc lục bảo I
61. 3,044,571 -
62. 3,027,214 Bạch Kim II
63. 3,025,361 Bạc I
64. 3,013,427 Bạch Kim II
65. 3,012,735 -
66. 3,012,064 ngọc lục bảo III
67. 2,991,097 Kim Cương II
68. 2,983,452 ngọc lục bảo III
69. 2,976,392 Kim Cương II
70. 2,972,743 -
71. 2,964,691 Kim Cương II
72. 2,959,636 Kim Cương I
73. 2,953,405 Bạch Kim III
74. 2,891,218 ngọc lục bảo II
75. 2,885,303 Bạch Kim II
76. 2,883,786 ngọc lục bảo IV
77. 2,863,930 Bạch Kim I
78. 2,861,500 Đồng II
79. 2,849,205 ngọc lục bảo III
80. 2,833,013 -
81. 2,817,379 Cao Thủ
82. 2,798,365 Bạch Kim II
83. 2,784,518 Vàng III
84. 2,779,926 Vàng III
85. 2,752,145 Sắt II
86. 2,751,242 ngọc lục bảo I
87. 2,749,696 Đồng IV
88. 2,735,252 Vàng IV
89. 2,733,487 Vàng III
90. 2,713,450 Kim Cương I
91. 2,692,581 Vàng I
92. 2,688,719 ngọc lục bảo IV
93. 2,667,423 ngọc lục bảo III
94. 2,664,711 Vàng IV
95. 2,662,715 Bạch Kim II
96. 2,655,314 Bạc II
97. 2,652,926 -
98. 2,643,655 Kim Cương I
99. 2,637,292 Bạch Kim I
100. 2,632,220 ngọc lục bảo II