Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.9
4,220,534 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Lissandra
Lissandra
Tất cả khu vực
Tất cả
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
스텝깡#KR1
KR
8,364,550
-
2.
여수고김현도#KR1
KR
6,654,877
ngọc lục bảo IV
3.
icequeen#KR1
KR
6,492,575
Cao Thủ
4.
5k maestria#BR1
BR
6,255,203
-
5.
naughtyRYZE#EUW
EUW
6,134,535
Bạch Kim I
6.
SleepySnorlax#OCE
OCE
6,124,051
-
7.
Lissandra I#Liss
EUW
6,040,355
-
8.
Lissandra I#Liss
NA
5,710,226
-
9.
습관성 이니시에이팅 환자#불치병
KR
5,631,613
Kim Cương I
10.
TrinhSkill#1700
VN
4,884,455
Vàng I
11.
리산드라#6757
KR
4,835,476
Vàng II
12.
Axeon#EUNE
EUNE
4,794,914
Kim Cương I
13.
1issandra#jhlee
KR
4,790,408
Cao Thủ
14.
mona lissa#EUNE
EUNE
4,728,199
ngọc lục bảo I
15.
Lão Hạc#laoha
VN
4,674,638
Vàng IV
16.
SiiarMeer#LAS
LAS
4,612,036
Bạch Kim III
17.
G2 Levi Ackerman#EUW
EUW
4,501,440
Vàng IV
18.
ヲ ヲ#KR00
KR
4,408,702
ngọc lục bảo IV
19.
BRADOZ#br1
BR
4,402,157
ngọc lục bảo III
20.
Frozen#BR2
BR
4,052,820
Bạch Kim II
21.
spicy#tw2
TW
4,023,114
Vàng IV
22.
MEGA噴火龍#MEGA
TW
3,970,628
Bạch Kim II
23.
17933373del#KR1
KR
3,901,486
-
24.
無敵是最寂寞#TW2
TW
3,887,492
-
25.
Saihero#CMSA
NA
3,844,776
Bạc IV
26.
Nuoska Kuura#korah
LAS
3,817,795
Đại Cao Thủ
27.
eternity#eme1
NA
3,693,435
Đại Cao Thủ
28.
A Bruxa Gélida#br1
BR
3,687,561
Kim Cương IV
29.
byakuya90210#NA1
NA
3,666,939
Bạch Kim III
30.
OncarryNochat#KR1
KR
3,647,432
ngọc lục bảo II
31.
러산드라#KR1
KR
3,637,669
Đồng III
32.
Azamandium#Lou
EUNE
3,628,831
-
33.
The Ice Witcher#ICE
BR
3,576,722
Cao Thủ
34.
Shuwar#EUNE
EUNE
3,573,405
Bạch Kim III
35.
DUA LISSA#NYC
NA
3,562,340
Đại Cao Thủ
36.
Prexenia#br1
BR
3,562,112
ngọc lục bảo II
37.
shamata#EUNE
EUNE
3,549,449
ngọc lục bảo IV
38.
Ryzezim Maromba#BR1
BR
3,540,608
-
39.
AltF4#49380
NA
3,526,439
ngọc lục bảo III
40.
Vanity#Doll
NA
3,488,177
Kim Cương IV
41.
SQUAT200kg#2133
KR
3,479,403
ngọc lục bảo I
42.
Monster Energy#FAFA
EUW
3,476,668
Cao Thủ
43.
여현섹#KR1
KR
3,447,311
-
44.
GhosTSharK#3294
TW
3,351,976
Bạch Kim III
45.
Lissandra Hanım#TR1
TR
3,340,731
Bạch Kim III
46.
협곡의 참 교육자#KR1
KR
3,335,160
Bạch Kim IV
47.
Alma Saila#RU1
RU
3,212,454
ngọc lục bảo IV
48.
Kalandraka#LAS
LAS
3,204,629
Bạch Kim IV
49.
NochatOnCarry#KR1
KR
3,193,113
Bạch Kim II
50.
BabyGoth#EUW
EUW
3,187,713
Bạch Kim II
51.
Lissandra Sedai#W1tch
EUNE
3,175,486
Kim Cương III
52.
리산드라똥#KR1
KR
3,163,094
Cao Thủ
53.
Boodrumded#Liss
NA
3,109,116
-
54.
Lissandra Queen#KR1
KR
3,107,204
Bạch Kim IV
55.
Neoamon10#NA1
NA
3,090,804
Vàng III
56.
Boodrum#Liss
NA
3,073,874
ngọc lục bảo IV
57.
NEZZBIE#NA1
NA
3,058,013
-
58.
Mrwickfalso505#fckof
LAN
3,051,321
-
59.
자유론자#KR1
KR
3,010,770
Bạch Kim II
60.
으어러붙어라#8163
KR
2,985,199
Vàng II
61.
GRAGAS MEATY HOG#NA1
NA
2,960,142
Bạc III
62.
传奇传奇#KR999
KR
2,949,073
Đại Cao Thủ
63.
얼 음#9731
KR
2,916,805
Bạch Kim IV
64.
sha0khan#EUW
EUW
2,914,055
ngọc lục bảo IV
65.
Iur3#Iure
BR
2,912,538
Vàng IV
66.
BangGiaNo2#vn2
VN
2,896,251
Kim Cương III
67.
ANTILIPSI#FAFA
EUNE
2,882,763
Cao Thủ
68.
ALWAYS BRONZE#10605
NA
2,862,794
Đồng I
69.
Praeglacius II#br1
BR
2,856,757
-
70.
OMG Frost#RU1
RU
2,849,733
-
71.
Congelandra#UwU
LAN
2,816,318
Kim Cương I
72.
초록색 리산드라#1242
KR
2,813,545
Vàng IV
73.
프 렐 요 드 얼 음 도 둑#리산드라
KR
2,803,316
Bạch Kim I
74.
LeeNunes#liss
BR
2,775,180
Kim Cương IV
75.
Angel Khả#1901
VN
2,767,142
Vàng IV
76.
Nârutin#Tsona
BR
2,763,624
Đại Cao Thủ
77.
BailyBlue#EUW
EUW
2,745,024
Vàng II
78.
Matmage#LAS1
LAS
2,719,031
Vàng II
79.
FunkeHero#EUW
EUW
2,684,374
Bạch Kim III
80.
Foolish child#GGWP
EUW
2,671,196
Kim Cương IV
81.
破壞師#TW2
TW
2,669,257
-
82.
Einyol#EUW
EUW
2,664,756
ngọc lục bảo IV
83.
Lissandra#Rose
SEA
2,645,424
Đại Cao Thủ
84.
Rainha Frost#Frost
BR
2,644,288
Bạc III
85.
Papouth pKa#EUW
EUW
2,640,616
ngọc lục bảo II
86.
JQueiróz#MIBR
BR
2,640,082
Đồng III
87.
탑아리는사랑으로#KR1
KR
2,632,545
Vàng III
88.
프랠요드#KR1
KR
2,597,322
-
89.
JJPP#LAS
LAS
2,593,281
Vàng II
90.
Lissandrão#br1
BR
2,592,798
Bạch Kim I
91.
AuroraBeanits#3961
OCE
2,577,118
Bạch Kim IV
92.
Socheo#EUNE
EUNE
2,573,263
-
93.
ThắngNgảNào#MEAN
VN
2,572,225
Bạch Kim II
94.
Brr#KR1
KR
2,571,189
Vàng III
95.
Elsa of Garendel#NA1
NA
2,566,541
-
96.
Pesadou64#EUW
EUW
2,553,480
Kim Cương IV
97.
Kioshi liss#2542
BR
2,503,105
ngọc lục bảo IV
98.
41491450del#KR1
KR
2,482,353
-
99.
Mugiwara Luffy#3758
EUNE
2,481,351
ngọc lục bảo III
100.
초식공룡#용각류
KR
2,480,216
-
1
2
3
4
5
6
>