Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,261,843 ngọc lục bảo I
2. 9,317,797 -
3. 8,453,887 Vàng III
4. 8,093,662 -
5. 7,364,951 Bạch Kim I
6. 7,235,476 -
7. 7,010,345 Sắt IV
8. 6,952,478 ngọc lục bảo IV
9. 6,940,654 Bạch Kim II
10. 6,916,877 ngọc lục bảo III
11. 6,687,883 ngọc lục bảo III
12. 6,523,227 Bạch Kim IV
13. 6,411,878 Sắt III
14. 6,307,328 Cao Thủ
15. 6,300,181 Vàng III
16. 6,286,637 -
17. 5,943,311 Cao Thủ
18. 5,894,450 Kim Cương II
19. 5,838,778 -
20. 5,752,358 Bạch Kim IV
21. 5,733,806 -
22. 5,703,820 ngọc lục bảo I
23. 5,644,687 -
24. 5,595,132 Vàng II
25. 5,565,660 Bạch Kim IV
26. 5,484,342 ngọc lục bảo I
27. 5,333,326 Bạc I
28. 5,212,627 Đại Cao Thủ
29. 5,182,326 ngọc lục bảo III
30. 5,157,247 Cao Thủ
31. 5,037,022 Bạc II
32. 4,975,805 -
33. 4,961,867 Kim Cương III
34. 4,940,107 Kim Cương II
35. 4,873,765 -
36. 4,837,610 Bạc IV
37. 4,748,330 Sắt IV
38. 4,704,186 Sắt I
39. 4,663,497 Cao Thủ
40. 4,662,207 Đồng II
41. 4,661,580 Bạc III
42. 4,654,095 ngọc lục bảo IV
43. 4,616,805 -
44. 4,556,230 -
45. 4,456,062 ngọc lục bảo IV
46. 4,453,080 Bạch Kim III
47. 4,432,312 ngọc lục bảo III
48. 4,422,275 Bạch Kim III
49. 4,410,363 Vàng IV
50. 4,380,309 -
51. 4,370,885 -
52. 4,366,359 ngọc lục bảo IV
53. 4,361,171 -
54. 4,285,598 -
55. 4,275,981 Cao Thủ
56. 4,271,586 ngọc lục bảo IV
57. 4,270,831 Vàng I
58. 4,266,936 Kim Cương II
59. 4,260,846 -
60. 4,251,277 Vàng IV
61. 4,188,962 Kim Cương IV
62. 4,176,408 Cao Thủ
63. 4,173,903 ngọc lục bảo I
64. 4,168,205 Bạc IV
65. 4,158,042 Vàng II
66. 4,157,522 Vàng IV
67. 4,146,749 Bạch Kim II
68. 4,135,470 -
69. 4,101,128 -
70. 4,092,680 Kim Cương IV
71. 4,080,895 Vàng III
72. 4,056,679 Bạc I
73. 4,036,054 Kim Cương IV
74. 4,017,075 Bạch Kim IV
75. 3,976,660 ngọc lục bảo IV
76. 3,971,669 Đồng II
77. 3,941,325 Bạc II
78. 3,923,845 Kim Cương IV
79. 3,911,529 ngọc lục bảo IV
80. 3,872,578 Bạc III
81. 3,854,490 Vàng IV
82. 3,841,378 Bạch Kim IV
83. 3,840,640 Đồng II
84. 3,830,798 Cao Thủ
85. 3,826,740 Đồng I
86. 3,824,147 ngọc lục bảo IV
87. 3,800,415 Bạc IV
88. 3,793,927 -
89. 3,793,275 Kim Cương IV
90. 3,782,563 -
91. 3,762,897 Bạch Kim III
92. 3,730,635 Bạc I
93. 3,728,584 Cao Thủ
94. 3,720,422 Sắt IV
95. 3,709,297 ngọc lục bảo IV
96. 3,698,450 Kim Cương II
97. 3,675,468 -
98. 3,673,175 -
99. 3,665,702 Cao Thủ
100. 3,657,817 -