Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,428,785 ngọc lục bảo IV
2. 5,317,414 Kim Cương I
3. 4,919,805 Vàng III
4. 4,909,551 Kim Cương I
5. 4,825,106 ngọc lục bảo IV
6. 4,815,964 -
7. 4,815,964 -
8. 4,726,087 Kim Cương I
9. 4,682,033 Kim Cương II
10. 4,550,530 -
11. 4,445,393 ngọc lục bảo IV
12. 4,316,654 ngọc lục bảo IV
13. 4,279,627 Vàng IV
14. 4,166,231 -
15. 4,161,392 Kim Cương III
16. 4,148,294 Kim Cương I
17. 4,121,334 ngọc lục bảo I
18. 4,098,492 Thách Đấu
19. 4,093,482 -
20. 4,056,040 Kim Cương II
21. 4,032,154 Bạch Kim III
22. 3,846,773 Kim Cương II
23. 3,803,575 Cao Thủ
24. 3,740,407 Thách Đấu
25. 3,733,007 Kim Cương IV
26. 3,718,664 Kim Cương III
27. 3,711,772 Đồng IV
28. 3,704,236 Đồng II
29. 3,689,121 Bạch Kim IV
30. 3,614,911 -
31. 3,597,076 ngọc lục bảo III
32. 3,596,661 -
33. 3,538,430 Sắt II
34. 3,512,501 Bạch Kim II
35. 3,511,813 Thách Đấu
36. 3,496,492 Kim Cương II
37. 3,489,776 Đồng II
38. 3,481,309 -
39. 3,475,730 Bạc I
40. 3,464,965 ngọc lục bảo I
41. 3,373,652 -
42. 3,360,273 Vàng II
43. 3,351,626 Bạch Kim II
44. 3,336,944 Bạch Kim I
45. 3,336,166 Bạch Kim IV
46. 3,307,959 ngọc lục bảo IV
47. 3,296,372 ngọc lục bảo III
48. 3,278,646 Vàng II
49. 3,270,078 -
50. 3,252,450 Bạch Kim III
51. 3,246,181 Bạch Kim I
52. 3,237,334 Vàng II
53. 3,235,737 Cao Thủ
54. 3,219,963 Kim Cương I
55. 3,178,794 Bạc II
56. 3,172,913 Bạch Kim I
57. 3,161,468 Kim Cương II
58. 3,157,100 Bạch Kim I
59. 3,156,237 ngọc lục bảo II
60. 3,154,739 Kim Cương IV
61. 3,127,402 ngọc lục bảo IV
62. 3,113,714 Kim Cương I
63. 3,094,461 ngọc lục bảo IV
64. 3,092,479 Kim Cương II
65. 3,090,240 -
66. 3,089,395 Kim Cương I
67. 3,077,385 Cao Thủ
68. 3,041,571 Vàng IV
69. 2,981,492 Kim Cương III
70. 2,979,858 Kim Cương IV
71. 2,976,912 Bạc I
72. 2,952,674 Bạch Kim III
73. 2,918,618 ngọc lục bảo I
74. 2,909,158 Bạch Kim I
75. 2,900,584 -
76. 2,893,845 Vàng IV
77. 2,870,999 Kim Cương III
78. 2,843,635 Kim Cương II
79. 2,835,137 Cao Thủ
80. 2,829,061 ngọc lục bảo IV
81. 2,811,823 ngọc lục bảo I
82. 2,807,562 Bạch Kim III
83. 2,807,192 ngọc lục bảo I
84. 2,774,401 Kim Cương III
85. 2,762,722 Kim Cương III
86. 2,760,751 Kim Cương IV
87. 2,758,219 Kim Cương II
88. 2,757,066 Kim Cương IV
89. 2,744,141 ngọc lục bảo II
90. 2,734,693 ngọc lục bảo II
91. 2,731,848 ngọc lục bảo IV
92. 2,713,854 Kim Cương II
93. 2,707,072 Cao Thủ
94. 2,700,854 Vàng IV
95. 2,686,288 ngọc lục bảo IV
96. 2,665,075 Kim Cương IV
97. 2,663,175 ngọc lục bảo I
98. 2,660,665 ngọc lục bảo I
99. 2,639,079 Cao Thủ
100. 2,629,356 ngọc lục bảo II