Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,371,132 Sắt I
2. 9,030,515 Kim Cương IV
3. 8,479,910 Vàng IV
4. 8,406,657 Cao Thủ
5. 8,330,147 ngọc lục bảo IV
6. 8,069,586 Bạc III
7. 7,030,644 Sắt I
8. 6,227,137 ngọc lục bảo III
9. 6,105,616 Bạch Kim II
10. 5,928,266 Bạc IV
11. 5,818,889 ngọc lục bảo IV
12. 5,806,498 Bạch Kim IV
13. 5,768,148 Kim Cương III
14. 5,738,658 Bạch Kim II
15. 5,386,007 -
16. 5,315,314 Vàng III
17. 5,246,790 ngọc lục bảo I
18. 5,153,134 Vàng II
19. 5,149,348 -
20. 5,065,532 -
21. 4,961,252 Bạch Kim IV
22. 4,871,090 -
23. 4,863,531 ngọc lục bảo IV
24. 4,814,573 Bạch Kim IV
25. 4,784,758 Thách Đấu
26. 4,718,267 Đồng II
27. 4,704,398 Bạch Kim III
28. 4,671,232 -
29. 4,589,447 ngọc lục bảo IV
30. 4,528,989 Sắt IV
31. 4,471,330 -
32. 4,454,635 Bạch Kim II
33. 4,443,000 -
34. 4,438,548 Vàng III
35. 4,412,514 Đại Cao Thủ
36. 4,402,041 Đồng IV
37. 4,393,774 ngọc lục bảo IV
38. 4,271,940 Bạch Kim IV
39. 4,256,122 Bạch Kim II
40. 4,252,587 -
41. 4,243,769 ngọc lục bảo IV
42. 4,242,236 ngọc lục bảo II
43. 4,240,852 -
44. 4,236,681 Bạch Kim III
45. 4,228,570 Cao Thủ
46. 4,188,896 ngọc lục bảo IV
47. 4,127,344 Bạc I
48. 4,107,042 -
49. 4,067,772 Vàng II
50. 4,059,946 Bạch Kim I
51. 4,015,593 Bạch Kim IV
52. 4,011,743 -
53. 3,986,283 Kim Cương III
54. 3,956,660 Vàng IV
55. 3,930,194 Kim Cương II
56. 3,896,766 Bạch Kim IV
57. 3,839,401 Kim Cương II
58. 3,816,417 Cao Thủ
59. 3,808,916 Vàng III
60. 3,799,002 Bạch Kim II
61. 3,798,085 ngọc lục bảo IV
62. 3,794,490 -
63. 3,778,394 ngọc lục bảo IV
64. 3,766,237 -
65. 3,738,526 ngọc lục bảo IV
66. 3,734,499 Thách Đấu
67. 3,730,664 Bạch Kim IV
68. 3,722,107 ngọc lục bảo II
69. 3,718,951 Kim Cương II
70. 3,692,858 Cao Thủ
71. 3,680,030 ngọc lục bảo III
72. 3,672,512 Bạch Kim III
73. 3,672,239 Kim Cương IV
74. 3,658,308 Kim Cương IV
75. 3,629,404 Bạch Kim I
76. 3,599,690 Bạc IV
77. 3,594,144 Sắt I
78. 3,593,463 Kim Cương IV
79. 3,590,932 Vàng I
80. 3,575,447 ngọc lục bảo II
81. 3,562,250 Kim Cương I
82. 3,559,603 Bạch Kim IV
83. 3,538,923 ngọc lục bảo I
84. 3,531,221 Kim Cương II
85. 3,527,200 Vàng I
86. 3,522,910 ngọc lục bảo III
87. 3,510,278 Kim Cương II
88. 3,509,199 Bạch Kim III
89. 3,488,905 Bạch Kim III
90. 3,487,859 -
91. 3,461,858 Sắt IV
92. 3,454,015 ngọc lục bảo IV
93. 3,442,334 -
94. 3,440,183 Bạc I
95. 3,438,866 -
96. 3,434,240 -
97. 3,419,350 ngọc lục bảo IV
98. 3,410,936 Bạc II
99. 3,410,363 Bạch Kim IV
100. 3,385,363 Bạch Kim IV