Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,800,720 Kim Cương I
2. 11,833,014 Kim Cương III
3. 11,747,517 Sắt II
4. 11,591,743 -
5. 11,030,961 Sắt I
6. 10,902,151 Sắt III
7. 10,566,200 -
8. 10,417,850 -
9. 9,483,701 Bạc III
10. 8,255,438 Bạch Kim IV
11. 8,150,157 -
12. 7,869,147 Kim Cương III
13. 7,674,496 Sắt III
14. 7,443,543 -
15. 7,342,462 ngọc lục bảo III
16. 7,338,184 Bạch Kim III
17. 7,267,729 Bạch Kim III
18. 7,231,464 -
19. 7,125,208 ngọc lục bảo IV
20. 7,087,993 Vàng II
21. 6,923,386 -
22. 6,881,551 Vàng I
23. 6,828,146 ngọc lục bảo IV
24. 6,628,053 Bạch Kim I
25. 6,543,429 Kim Cương I
26. 6,542,619 Vàng I
27. 6,495,221 Vàng I
28. 6,494,307 Kim Cương IV
29. 6,479,927 -
30. 6,479,882 Kim Cương IV
31. 6,403,398 Bạch Kim II
32. 6,366,437 Vàng II
33. 6,331,185 -
34. 6,228,202 Kim Cương III
35. 6,208,038 Vàng I
36. 6,125,264 ngọc lục bảo IV
37. 6,073,435 Đồng IV
38. 6,062,853 -
39. 6,031,683 ngọc lục bảo IV
40. 5,969,360 -
41. 5,944,506 -
42. 5,931,646 Kim Cương II
43. 5,924,923 -
44. 5,912,693 -
45. 5,912,486 Kim Cương III
46. 5,910,160 Bạch Kim III
47. 5,811,233 Cao Thủ
48. 5,791,698 ngọc lục bảo II
49. 5,767,937 -
50. 5,695,753 Đồng III
51. 5,692,315 -
52. 5,689,630 Vàng IV
53. 5,636,357 -
54. 5,622,067 ngọc lục bảo IV
55. 5,596,097 -
56. 5,593,149 ngọc lục bảo IV
57. 5,556,419 Đồng I
58. 5,552,495 Vàng II
59. 5,542,274 Cao Thủ
60. 5,528,301 Vàng II
61. 5,522,477 Bạc II
62. 5,472,248 Vàng II
63. 5,468,233 Cao Thủ
64. 5,433,959 ngọc lục bảo IV
65. 5,421,266 Kim Cương I
66. 5,418,172 Bạch Kim II
67. 5,390,446 Đồng I
68. 5,366,119 Vàng IV
69. 5,361,649 Cao Thủ
70. 5,358,228 Sắt III
71. 5,324,722 -
72. 5,307,655 -
73. 5,307,532 Bạch Kim I
74. 5,298,953 Bạc I
75. 5,293,466 Bạc III
76. 5,270,911 ngọc lục bảo III
77. 5,262,350 Bạch Kim II
78. 5,244,854 -
79. 5,231,827 Bạch Kim IV
80. 5,216,016 -
81. 5,203,511 -
82. 5,196,544 Cao Thủ
83. 5,191,110 -
84. 5,184,214 Kim Cương I
85. 5,157,474 -
86. 5,129,056 Bạc IV
87. 5,121,923 Bạch Kim III
88. 5,109,896 Vàng IV
89. 5,103,245 Cao Thủ
90. 5,091,609 Bạch Kim II
91. 5,090,328 ngọc lục bảo I
92. 5,082,383 Bạc I
93. 5,080,372 -
94. 5,058,771 ngọc lục bảo II
95. 5,028,988 Bạc I
96. 5,028,063 Bạc I
97. 5,011,432 Vàng IV
98. 5,008,619 Đồng II
99. 5,007,135 -
100. 4,987,196 -