Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,072,106 Sắt III
2. 9,484,168 Bạc I
3. 7,828,015 Kim Cương IV
4. 7,212,522 Kim Cương I
5. 7,086,955 Vàng III
6. 7,055,249 -
7. 6,272,623 Bạc IV
8. 6,172,383 ngọc lục bảo II
9. 6,124,161 Kim Cương III
10. 6,061,362 ngọc lục bảo IV
11. 6,058,625 Bạc IV
12. 5,961,621 -
13. 5,934,268 Bạc II
14. 5,874,264 ngọc lục bảo III
15. 5,835,673 -
16. 5,740,733 Kim Cương II
17. 5,676,131 Cao Thủ
18. 5,671,370 -
19. 5,650,379 Bạch Kim I
20. 5,387,714 Kim Cương II
21. 5,312,825 -
22. 5,261,941 Bạc II
23. 5,226,308 Bạch Kim II
24. 5,219,615 -
25. 5,130,987 ngọc lục bảo I
26. 5,127,666 -
27. 5,123,870 Bạc IV
28. 5,090,241 -
29. 5,081,639 Đồng IV
30. 5,063,043 -
31. 5,020,673 Sắt II
32. 4,991,358 -
33. 4,980,824 Kim Cương II
34. 4,895,808 Bạc III
35. 4,855,708 Bạch Kim III
36. 4,817,111 Vàng II
37. 4,811,520 -
38. 4,727,042 Kim Cương III
39. 4,705,834 -
40. 4,680,354 Đồng I
41. 4,579,783 Bạc IV
42. 4,575,794 Bạch Kim IV
43. 4,545,824 -
44. 4,540,132 ngọc lục bảo IV
45. 4,536,264 Sắt IV
46. 4,440,710 -
47. 4,383,281 Bạc II
48. 4,341,341 Đồng IV
49. 4,334,366 Bạch Kim III
50. 4,313,983 Bạch Kim IV
51. 4,273,233 Vàng II
52. 4,266,583 -
53. 4,243,347 ngọc lục bảo I
54. 4,217,002 -
55. 4,169,539 Vàng IV
56. 4,164,468 -
57. 4,148,065 Bạc II
58. 4,131,389 Vàng IV
59. 4,131,096 Đồng I
60. 4,129,220 Bạch Kim IV
61. 4,126,568 Kim Cương IV
62. 4,089,948 Bạch Kim II
63. 4,085,943 Sắt II
64. 4,085,426 Kim Cương III
65. 4,064,174 Kim Cương I
66. 4,056,159 -
67. 4,051,359 Sắt IV
68. 4,030,986 ngọc lục bảo I
69. 4,029,005 Đại Cao Thủ
70. 4,026,569 Bạc III
71. 3,987,784 -
72. 3,987,535 Sắt II
73. 3,949,837 Kim Cương III
74. 3,949,153 Bạc IV
75. 3,905,187 Bạch Kim II
76. 3,866,553 -
77. 3,863,124 -
78. 3,853,201 Bạch Kim I
79. 3,848,812 Vàng II
80. 3,839,568 ngọc lục bảo IV
81. 3,835,943 Cao Thủ
82. 3,835,789 Cao Thủ
83. 3,828,536 Vàng IV
84. 3,779,905 -
85. 3,768,345 -
86. 3,738,799 -
87. 3,722,711 Cao Thủ
88. 3,715,437 -
89. 3,680,144 Sắt I
90. 3,669,568 Bạch Kim IV
91. 3,667,331 -
92. 3,661,022 Bạch Kim IV
93. 3,659,192 Đồng III
94. 3,653,080 Vàng II
95. 3,632,085 Kim Cương III
96. 3,619,696 Bạch Kim II
97. 3,575,491 Vàng III
98. 3,548,315 Đồng I
99. 3,533,702 Vàng IV
100. 3,515,673 Bạch Kim III