Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,721,081 Đồng IV
2. 9,105,411 ngọc lục bảo II
3. 9,067,822 Sắt III
4. 9,055,116 Bạc IV
5. 8,916,214 Bạc III
6. 8,437,434 -
7. 8,074,870 ngọc lục bảo IV
8. 8,074,650 Bạch Kim I
9. 7,583,550 -
10. 7,581,948 Kim Cương IV
11. 7,391,356 Kim Cương III
12. 7,319,073 Vàng III
13. 7,304,319 Kim Cương IV
14. 7,224,495 ngọc lục bảo IV
15. 7,183,650 ngọc lục bảo II
16. 7,143,022 -
17. 7,070,046 Vàng III
18. 7,046,145 Cao Thủ
19. 7,014,550 -
20. 6,940,077 Sắt IV
21. 6,912,431 -
22. 6,897,907 Bạch Kim I
23. 6,743,349 -
24. 6,739,308 Vàng II
25. 6,723,261 Đồng IV
26. 6,594,457 Bạch Kim I
27. 6,591,135 Bạc I
28. 6,564,358 Sắt I
29. 6,515,861 Sắt IV
30. 6,477,017 -
31. 6,365,460 Vàng IV
32. 6,221,533 -
33. 6,165,238 -
34. 5,976,688 Cao Thủ
35. 5,975,658 ngọc lục bảo III
36. 5,914,623 -
37. 5,845,218 Sắt I
38. 5,815,861 Đồng III
39. 5,798,310 Đồng III
40. 5,797,148 Vàng III
41. 5,779,771 Đồng II
42. 5,753,655 ngọc lục bảo IV
43. 5,744,704 -
44. 5,707,019 Cao Thủ
45. 5,703,523 Bạc IV
46. 5,678,221 Bạc I
47. 5,620,532 Đồng II
48. 5,592,106 -
49. 5,556,012 -
50. 5,521,567 Đồng IV
51. 5,505,067 ngọc lục bảo IV
52. 5,482,698 ngọc lục bảo IV
53. 5,461,599 Vàng IV
54. 5,458,891 -
55. 5,448,120 Bạc III
56. 5,418,794 ngọc lục bảo IV
57. 5,388,469 Vàng III
58. 5,383,557 -
59. 5,372,904 Sắt II
60. 5,346,227 -
61. 5,282,909 Bạch Kim I
62. 5,255,841 Bạch Kim I
63. 5,254,719 Vàng I
64. 5,239,308 Vàng IV
65. 5,227,565 Bạc IV
66. 5,202,781 Sắt I
67. 5,200,182 ngọc lục bảo III
68. 5,179,505 Cao Thủ
69. 5,178,543 Bạc IV
70. 5,110,018 Kim Cương IV
71. 5,108,444 Vàng IV
72. 5,090,312 -
73. 5,069,889 Bạc I
74. 5,062,870 Đồng III
75. 5,031,601 -
76. 5,012,041 Sắt IV
77. 5,011,099 Đại Cao Thủ
78. 4,979,283 Kim Cương IV
79. 4,973,848 -
80. 4,961,052 Vàng I
81. 4,958,793 Bạc IV
82. 4,948,829 Kim Cương I
83. 4,944,633 Kim Cương IV
84. 4,928,971 Vàng II
85. 4,916,701 ngọc lục bảo III
86. 4,903,662 Cao Thủ
87. 4,892,977 Sắt IV
88. 4,843,324 ngọc lục bảo IV
89. 4,836,053 Bạc II
90. 4,789,359 Bạch Kim III
91. 4,779,001 Bạch Kim II
92. 4,776,171 Bạch Kim III
93. 4,760,350 Bạc III
94. 4,739,710 Cao Thủ
95. 4,733,628 -
96. 4,724,462 Sắt III
97. 4,722,047 ngọc lục bảo IV
98. 4,716,572 Đồng II
99. 4,706,121 Vàng IV
100. 4,696,833 Đồng III