Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,668,000 Đồng I
2. 8,177,193 ngọc lục bảo IV
3. 7,888,561 ngọc lục bảo I
4. 7,027,409 Bạch Kim IV
5. 6,824,154 Đại Cao Thủ
6. 6,705,657 Vàng I
7. 6,112,714 Vàng III
8. 5,740,636 Sắt IV
9. 5,698,118 ngọc lục bảo IV
10. 5,528,258 Cao Thủ
11. 5,182,649 Bạch Kim IV
12. 5,170,477 Kim Cương IV
13. 5,153,841 Kim Cương II
14. 5,148,901 Vàng IV
15. 5,072,568 ngọc lục bảo III
16. 4,989,325 -
17. 4,876,933 Thách Đấu
18. 4,802,543 ngọc lục bảo II
19. 4,718,430 Bạch Kim IV
20. 4,706,347 Cao Thủ
21. 4,697,838 Vàng IV
22. 4,619,965 Vàng III
23. 4,525,393 -
24. 4,487,925 Vàng III
25. 4,465,952 Bạch Kim IV
26. 4,437,568 -
27. 4,364,113 Kim Cương IV
28. 4,335,031 Bạch Kim II
29. 4,319,551 -
30. 4,314,775 Bạc IV
31. 4,314,300 ngọc lục bảo II
32. 4,298,013 Bạch Kim II
33. 4,287,633 Kim Cương I
34. 4,272,154 Đại Cao Thủ
35. 4,209,029 ngọc lục bảo IV
36. 4,197,163 ngọc lục bảo I
37. 4,192,371 -
38. 4,151,471 Bạch Kim IV
39. 4,141,014 Cao Thủ
40. 4,132,449 Sắt II
41. 4,115,955 Bạch Kim I
42. 4,106,807 Cao Thủ
43. 4,089,099 -
44. 4,024,066 -
45. 4,005,625 ngọc lục bảo III
46. 3,991,567 -
47. 3,971,403 Kim Cương III
48. 3,969,959 Kim Cương IV
49. 3,967,894 Vàng IV
50. 3,966,946 Cao Thủ
51. 3,965,001 Đại Cao Thủ
52. 3,946,945 Đồng II
53. 3,910,812 Kim Cương I
54. 3,896,676 Kim Cương IV
55. 3,865,404 Cao Thủ
56. 3,862,654 Cao Thủ
57. 3,833,538 -
58. 3,806,169 Cao Thủ
59. 3,748,589 -
60. 3,733,283 Kim Cương IV
61. 3,724,339 Kim Cương II
62. 3,715,826 -
63. 3,711,371 Vàng III
64. 3,701,146 -
65. 3,695,219 Bạc IV
66. 3,689,081 Bạch Kim I
67. 3,650,023 ngọc lục bảo I
68. 3,605,218 Kim Cương IV
69. 3,585,892 Cao Thủ
70. 3,582,760 Vàng II
71. 3,582,518 -
72. 3,575,306 -
73. 3,573,960 Bạch Kim I
74. 3,526,940 Bạch Kim IV
75. 3,511,151 -
76. 3,509,801 ngọc lục bảo IV
77. 3,501,347 Bạch Kim II
78. 3,495,118 Bạch Kim IV
79. 3,494,665 Vàng II
80. 3,490,309 Kim Cương I
81. 3,475,406 Kim Cương II
82. 3,446,211 -
83. 3,429,013 -
84. 3,403,403 Kim Cương II
85. 3,386,304 Bạc IV
86. 3,375,348 Vàng II
87. 3,367,585 Vàng III
88. 3,359,238 -
89. 3,348,923 Kim Cương III
90. 3,345,072 Cao Thủ
91. 3,336,232 Kim Cương III
92. 3,322,665 -
93. 3,314,231 -
94. 3,302,979 Kim Cương IV
95. 3,295,183 Kim Cương I
96. 3,294,298 Bạc IV
97. 3,292,989 Bạch Kim III
98. 3,287,848 Vàng II
99. 3,268,679 -
100. 3,265,683 ngọc lục bảo I