Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,656,107 -
2. 8,368,514 Kim Cương IV
3. 7,513,937 Kim Cương III
4. 7,313,000 Cao Thủ
5. 7,257,020 ngọc lục bảo II
6. 7,238,102 ngọc lục bảo I
7. 7,231,142 Kim Cương I
8. 7,196,298 Cao Thủ
9. 7,169,605 Cao Thủ
10. 7,050,523 -
11. 6,996,374 Đồng IV
12. 6,940,536 ngọc lục bảo IV
13. 6,937,055 Đại Cao Thủ
14. 6,893,334 -
15. 6,804,116 -
16. 6,656,892 Vàng III
17. 6,615,869 -
18. 6,578,358 Kim Cương II
19. 6,455,647 Cao Thủ
20. 6,423,639 Kim Cương IV
21. 6,299,168 Kim Cương IV
22. 6,284,634 Cao Thủ
23. 6,249,180 Kim Cương I
24. 6,177,625 Sắt IV
25. 6,157,625 Đại Cao Thủ
26. 6,071,987 -
27. 6,029,066 Cao Thủ
28. 6,021,614 ngọc lục bảo IV
29. 6,002,933 -
30. 6,001,578 Vàng II
31. 5,948,718 Bạch Kim II
32. 5,945,267 Cao Thủ
33. 5,915,945 -
34. 5,911,230 Cao Thủ
35. 5,834,451 Kim Cương I
36. 5,812,674 -
37. 5,778,900 ngọc lục bảo II
38. 5,778,074 -
39. 5,733,156 Thách Đấu
40. 5,720,735 Bạch Kim II
41. 5,695,906 Cao Thủ
42. 5,672,111 Vàng IV
43. 5,630,890 -
44. 5,599,196 Kim Cương III
45. 5,592,191 Cao Thủ
46. 5,582,819 Bạch Kim II
47. 5,575,828 Đại Cao Thủ
48. 5,564,449 Đại Cao Thủ
49. 5,550,537 -
50. 5,539,782 Bạch Kim IV
51. 5,534,404 ngọc lục bảo I
52. 5,469,161 -
53. 5,433,649 -
54. 5,421,698 Kim Cương III
55. 5,420,955 Bạch Kim I
56. 5,389,688 -
57. 5,383,508 Bạch Kim IV
58. 5,380,403 Cao Thủ
59. 5,372,472 Cao Thủ
60. 5,352,166 Bạc II
61. 5,283,357 Cao Thủ
62. 5,191,203 Cao Thủ
63. 5,149,405 Cao Thủ
64. 5,146,104 Kim Cương IV
65. 5,143,053 Kim Cương I
66. 5,115,534 Đại Cao Thủ
67. 5,094,803 ngọc lục bảo I
68. 5,047,947 ngọc lục bảo I
69. 5,032,919 Cao Thủ
70. 5,016,241 ngọc lục bảo I
71. 5,009,307 Kim Cương II
72. 4,977,440 -
73. 4,968,558 Kim Cương IV
74. 4,957,764 ngọc lục bảo I
75. 4,956,562 Bạch Kim IV
76. 4,941,752 -
77. 4,924,601 ngọc lục bảo II
78. 4,921,166 Cao Thủ
79. 4,917,199 ngọc lục bảo III
80. 4,909,052 Bạch Kim IV
81. 4,904,370 Kim Cương I
82. 4,886,525 -
83. 4,872,003 Thách Đấu
84. 4,829,484 Kim Cương I
85. 4,828,218 Kim Cương I
86. 4,811,415 -
87. 4,800,816 Cao Thủ
88. 4,791,139 ngọc lục bảo III
89. 4,779,655 -
90. 4,778,347 Bạch Kim IV
91. 4,774,713 Cao Thủ
92. 4,761,797 -
93. 4,745,624 Bạch Kim IV
94. 4,720,265 Vàng IV
95. 4,717,682 -
96. 4,708,848 -
97. 4,681,740 Bạc IV
98. 4,675,467 -
99. 4,673,827 Kim Cương II
100. 4,658,562 -