Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,118,429 ngọc lục bảo IV
2. 8,610,574 ngọc lục bảo I
3. 6,190,073 -
4. 6,138,783 Cao Thủ
5. 5,541,130 Vàng IV
6. 5,435,213 Bạch Kim II
7. 5,399,137 Sắt III
8. 5,327,978 Bạc IV
9. 5,267,325 Vàng I
10. 5,202,659 Vàng II
11. 5,078,513 Vàng II
12. 5,073,457 Kim Cương II
13. 5,060,639 Bạc I
14. 5,008,399 ngọc lục bảo I
15. 4,968,201 Bạch Kim IV
16. 4,845,151 Sắt IV
17. 4,814,308 ngọc lục bảo II
18. 4,794,854 Đồng I
19. 4,693,356 -
20. 4,586,787 Cao Thủ
21. 4,577,163 ngọc lục bảo II
22. 4,523,993 Bạc II
23. 4,475,329 ngọc lục bảo III
24. 4,384,068 Bạc IV
25. 4,238,879 Vàng IV
26. 4,177,815 Đại Cao Thủ
27. 4,100,525 -
28. 4,082,581 Kim Cương IV
29. 4,071,693 Kim Cương I
30. 4,062,357 Bạc IV
31. 4,044,742 Bạch Kim IV
32. 4,037,914 Kim Cương IV
33. 4,015,669 Sắt III
34. 4,005,372 Bạc III
35. 3,934,870 Vàng IV
36. 3,833,493 Vàng III
37. 3,769,956 Vàng IV
38. 3,733,811 Sắt I
39. 3,717,367 Kim Cương II
40. 3,715,651 Đại Cao Thủ
41. 3,684,094 -
42. 3,673,902 Bạc I
43. 3,639,272 ngọc lục bảo I
44. 3,634,710 Bạch Kim IV
45. 3,579,136 -
46. 3,515,414 Cao Thủ
47. 3,468,299 Vàng I
48. 3,457,981 Bạch Kim I
49. 3,450,694 Kim Cương III
50. 3,447,012 Kim Cương II
51. 3,426,348 -
52. 3,425,374 -
53. 3,423,736 Vàng IV
54. 3,420,661 Bạch Kim III
55. 3,415,009 Vàng IV
56. 3,394,477 Sắt III
57. 3,394,398 Kim Cương II
58. 3,382,964 Sắt IV
59. 3,362,447 -
60. 3,356,723 Bạch Kim I
61. 3,324,786 -
62. 3,311,536 Kim Cương II
63. 3,303,492 Bạch Kim II
64. 3,302,007 Kim Cương III
65. 3,292,861 Bạch Kim III
66. 3,266,916 Vàng I
67. 3,266,777 Vàng III
68. 3,246,655 Đồng III
69. 3,244,032 Kim Cương II
70. 3,242,096 ngọc lục bảo III
71. 3,221,910 ngọc lục bảo IV
72. 3,217,527 Vàng III
73. 3,212,480 -
74. 3,208,826 ngọc lục bảo I
75. 3,200,450 Vàng I
76. 3,191,818 Bạch Kim I
77. 3,191,208 ngọc lục bảo II
78. 3,179,477 Kim Cương IV
79. 3,168,811 Kim Cương II
80. 3,159,356 Vàng III
81. 3,151,715 Bạch Kim III
82. 3,149,911 Bạc I
83. 3,147,088 Vàng III
84. 3,143,030 Đại Cao Thủ
85. 3,123,025 Bạc II
86. 3,122,814 Bạch Kim I
87. 3,102,952 Kim Cương III
88. 3,091,428 Đồng III
89. 3,091,385 Vàng III
90. 3,061,777 -
91. 3,059,056 Kim Cương III
92. 3,042,032 Vàng III
93. 3,040,008 Bạc III
94. 3,032,022 ngọc lục bảo IV
95. 3,026,972 -
96. 3,024,995 Vàng II
97. 3,008,049 Vàng IV
98. 2,990,416 Đồng IV
99. 2,981,449 ngọc lục bảo III
100. 2,978,271 ngọc lục bảo IV