Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,248,028 Đồng IV
2. 9,410,156 ngọc lục bảo III
3. 9,284,443 Bạch Kim II
4. 9,038,879 ngọc lục bảo III
5. 8,453,887 Vàng III
6. 7,540,114 ngọc lục bảo I
7. 7,479,045 -
8. 7,384,708 Kim Cương III
9. 7,172,720 Bạch Kim II
10. 7,119,475 Vàng I
11. 7,039,567 -
12. 7,017,780 Cao Thủ
13. 7,007,981 ngọc lục bảo IV
14. 6,849,758 Bạch Kim III
15. 6,825,603 Vàng I
16. 6,700,514 ngọc lục bảo III
17. 6,687,883 ngọc lục bảo III
18. 6,653,723 Kim Cương III
19. 6,631,623 Bạch Kim III
20. 6,546,973 ngọc lục bảo IV
21. 6,538,155 Đồng I
22. 6,512,456 Bạc IV
23. 6,411,061 Bạc IV
24. 6,257,299 Kim Cương IV
25. 6,117,531 Kim Cương III
26. 6,094,846 Vàng I
27. 6,051,883 Kim Cương I
28. 6,045,384 Sắt IV
29. 6,010,341 Bạch Kim III
30. 5,911,401 ngọc lục bảo IV
31. 5,893,782 Vàng III
32. 5,886,206 Bạch Kim III
33. 5,882,737 Vàng I
34. 5,788,304 Cao Thủ
35. 5,749,058 -
36. 5,646,414 Bạc III
37. 5,595,132 Vàng II
38. 5,594,124 ngọc lục bảo II
39. 5,562,481 ngọc lục bảo III
40. 5,524,059 Bạch Kim II
41. 5,489,169 Bạch Kim I
42. 5,485,587 -
43. 5,476,948 ngọc lục bảo II
44. 5,447,727 Kim Cương IV
45. 5,446,187 Bạc III
46. 5,353,198 -
47. 5,349,891 -
48. 5,345,792 Bạch Kim IV
49. 5,341,471 Kim Cương III
50. 5,334,957 Bạch Kim III
51. 5,324,098 ngọc lục bảo II
52. 5,310,466 ngọc lục bảo II
53. 5,270,477 ngọc lục bảo I
54. 5,261,548 ngọc lục bảo I
55. 5,230,805 Cao Thủ
56. 5,217,656 Kim Cương IV
57. 5,165,735 -
58. 5,161,350 Vàng IV
59. 5,118,218 Kim Cương II
60. 5,102,099 Kim Cương IV
61. 5,087,969 Kim Cương IV
62. 5,029,026 ngọc lục bảo I
63. 4,986,724 Kim Cương IV
64. 4,983,687 ngọc lục bảo IV
65. 4,973,852 -
66. 4,957,764 ngọc lục bảo I
67. 4,947,005 Kim Cương III
68. 4,896,282 Kim Cương IV
69. 4,894,071 Vàng IV
70. 4,860,593 Bạch Kim IV
71. 4,835,784 -
72. 4,827,192 Thách Đấu
73. 4,788,531 Bạc I
74. 4,785,224 Vàng I
75. 4,763,023 ngọc lục bảo III
76. 4,756,930 Kim Cương III
77. 4,745,692 ngọc lục bảo IV
78. 4,742,745 Vàng II
79. 4,741,616 -
80. 4,724,629 ngọc lục bảo III
81. 4,707,130 Bạc II
82. 4,680,909 ngọc lục bảo I
83. 4,638,339 Bạch Kim III
84. 4,603,998 Vàng II
85. 4,583,471 -
86. 4,570,866 Bạch Kim II
87. 4,570,318 Vàng II
88. 4,561,789 ngọc lục bảo IV
89. 4,560,990 ngọc lục bảo II
90. 4,545,639 Cao Thủ
91. 4,543,409 Cao Thủ
92. 4,528,093 Bạch Kim I
93. 4,517,846 Bạch Kim II
94. 4,499,810 ngọc lục bảo III
95. 4,480,664 -
96. 4,480,111 Vàng III
97. 4,473,037 Vàng IV
98. 4,470,900 Bạc I
99. 4,469,071 -
100. 4,453,407 Kim Cương I