Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,049,620 Kim Cương I
2. 3,104,564 Vàng I
3. 2,894,931 ngọc lục bảo IV
4. 2,822,515 Kim Cương I
5. 2,717,850 -
6. 2,709,222 Bạch Kim III
7. 2,686,999 -
8. 2,675,129 Bạch Kim II
9. 2,639,532 Vàng IV
10. 2,563,975 Bạch Kim II
11. 2,481,918 Vàng III
12. 2,451,931 Bạch Kim III
13. 2,433,374 Bạc IV
14. 2,430,207 Sắt I
15. 2,423,966 Đại Cao Thủ
16. 2,339,491 Kim Cương II
17. 2,338,906 Vàng III
18. 2,296,235 Vàng IV
19. 2,293,484 ngọc lục bảo IV
20. 2,293,253 Bạch Kim III
21. 2,255,905 -
22. 2,248,046 Bạch Kim I
23. 2,236,321 Bạc IV
24. 2,224,329 Vàng IV
25. 2,219,381 -
26. 2,217,537 Bạc III
27. 2,216,368 Vàng I
28. 2,189,092 Bạc I
29. 2,154,286 Đồng IV
30. 2,124,924 Bạch Kim IV
31. 2,114,007 Cao Thủ
32. 2,066,978 ngọc lục bảo IV
33. 2,049,082 Bạch Kim IV
34. 2,046,905 Bạc III
35. 2,044,769 ngọc lục bảo IV
36. 2,032,201 Vàng IV
37. 2,026,752 Bạch Kim III
38. 2,024,978 Vàng IV
39. 2,018,000 Kim Cương II
40. 1,991,581 ngọc lục bảo III
41. 1,984,697 Vàng IV
42. 1,947,671 Bạc I
43. 1,940,141 Bạch Kim I
44. 1,936,955 Vàng III
45. 1,921,119 Bạc I
46. 1,914,867 ngọc lục bảo II
47. 1,896,480 Kim Cương II
48. 1,876,973 -
49. 1,852,314 Vàng II
50. 1,838,756 ngọc lục bảo II
51. 1,834,435 Đồng IV
52. 1,831,480 Bạch Kim III
53. 1,819,665 Cao Thủ
54. 1,819,374 Đồng IV
55. 1,816,406 Vàng I
56. 1,815,427 Kim Cương II
57. 1,795,564 Bạc III
58. 1,774,943 Kim Cương IV
59. 1,761,189 Vàng III
60. 1,755,487 -
61. 1,748,788 Kim Cương IV
62. 1,747,402 -
63. 1,737,669 Đại Cao Thủ
64. 1,737,064 Kim Cương IV
65. 1,734,192 Bạc I
66. 1,726,627 Vàng III
67. 1,723,667 Vàng II
68. 1,713,333 Bạc II
69. 1,708,763 ngọc lục bảo III
70. 1,707,318 ngọc lục bảo I
71. 1,684,398 Vàng IV
72. 1,674,933 -
73. 1,667,416 Bạch Kim IV
74. 1,663,043 -
75. 1,657,483 Vàng IV
76. 1,655,463 Bạch Kim III
77. 1,649,726 ngọc lục bảo IV
78. 1,649,326 Kim Cương IV
79. 1,648,995 Kim Cương II
80. 1,647,203 Bạc IV
81. 1,625,819 Bạc IV
82. 1,623,511 Vàng IV
83. 1,622,271 Vàng III
84. 1,618,185 Đồng II
85. 1,609,120 -
86. 1,606,599 Đồng II
87. 1,601,077 Bạc IV
88. 1,594,630 Bạch Kim III
89. 1,583,935 ngọc lục bảo IV
90. 1,583,757 ngọc lục bảo IV
91. 1,580,165 ngọc lục bảo III
92. 1,575,451 Vàng III
93. 1,569,988 -
94. 1,565,677 Kim Cương II
95. 1,564,847 Đồng IV
96. 1,563,962 Vàng II
97. 1,562,629 Bạch Kim II
98. 1,560,131 -
99. 1,551,929 Vàng IV
100. 1,543,954 Đồng IV