Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,883,540 -
2. 10,376,920 Sắt IV
3. 10,375,174 -
4. 9,226,225 Cao Thủ
5. 9,174,665 Đồng III
6. 8,995,124 -
7. 8,818,709 Đồng III
8. 8,762,029 ngọc lục bảo III
9. 8,229,121 -
10. 8,158,594 Kim Cương II
11. 8,152,465 ngọc lục bảo IV
12. 8,074,870 ngọc lục bảo IV
13. 7,823,331 Vàng III
14. 7,563,724 -
15. 7,509,888 Bạch Kim IV
16. 7,492,805 Đồng III
17. 7,392,580 Vàng II
18. 7,207,967 Cao Thủ
19. 7,164,808 Cao Thủ
20. 7,091,080 ngọc lục bảo IV
21. 7,030,644 Sắt I
22. 6,854,919 Vàng III
23. 6,846,259 Bạch Kim IV
24. 6,722,878 Kim Cương I
25. 6,691,188 Kim Cương I
26. 6,657,286 Bạc III
27. 6,587,262 Sắt II
28. 6,558,450 -
29. 6,554,380 Đồng II
30. 6,518,543 Thách Đấu
31. 6,499,308 -
32. 6,469,705 ngọc lục bảo II
33. 6,434,025 ngọc lục bảo IV
34. 6,423,639 Kim Cương IV
35. 6,422,877 -
36. 6,412,926 Kim Cương IV
37. 6,411,878 Sắt III
38. 6,393,818 Bạc II
39. 6,382,418 Vàng III
40. 6,341,451 Kim Cương I
41. 6,323,263 ngọc lục bảo II
42. 6,296,041 Kim Cương IV
43. 6,286,760 Vàng IV
44. 6,216,390 Bạch Kim III
45. 6,185,400 Đồng IV
46. 6,176,265 Bạch Kim IV
47. 6,144,802 Đại Cao Thủ
48. 6,104,143 Kim Cương IV
49. 6,073,353 Đồng IV
50. 6,073,287 ngọc lục bảo IV
51. 6,017,729 ngọc lục bảo III
52. 6,003,136 ngọc lục bảo IV
53. 5,984,194 -
54. 5,872,876 ngọc lục bảo I
55. 5,841,406 Sắt I
56. 5,805,165 Bạch Kim IV
57. 5,791,706 Vàng I
58. 5,753,718 -
59. 5,743,073 -
60. 5,719,606 -
61. 5,703,393 ngọc lục bảo II
62. 5,695,753 Đồng III
63. 5,694,361 Vàng I
64. 5,690,908 Kim Cương IV
65. 5,689,630 Vàng IV
66. 5,689,306 -
67. 5,668,200 Đồng II
68. 5,665,330 -
69. 5,664,389 -
70. 5,655,777 -
71. 5,644,376 ngọc lục bảo I
72. 5,627,732 Kim Cương I
73. 5,620,950 Bạch Kim II
74. 5,610,120 -
75. 5,580,041 Đồng IV
76. 5,573,951 Đại Cao Thủ
77. 5,570,606 -
78. 5,568,907 Bạch Kim IV
79. 5,568,627 Bạc I
80. 5,559,712 Sắt IV
81. 5,558,679 Bạch Kim II
82. 5,535,271 Bạch Kim IV
83. 5,514,473 -
84. 5,502,023 Đồng IV
85. 5,488,405 -
86. 5,471,278 Bạc II
87. 5,465,821 Kim Cương I
88. 5,423,622 -
89. 5,418,794 ngọc lục bảo IV
90. 5,415,128 -
91. 5,407,987 Đồng II
92. 5,398,942 Đồng IV
93. 5,390,415 Sắt II
94. 5,389,560 Cao Thủ
95. 5,373,951 Kim Cương IV
96. 5,327,968 Vàng I
97. 5,326,460 Bạch Kim IV
98. 5,284,588 Bạch Kim IV
99. 5,281,293 -
100. 5,263,032 Đồng IV