Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,105,722 Kim Cương IV
2. 9,069,811 ngọc lục bảo II
3. 9,028,325 Vàng I
4. 7,673,358 Sắt IV
5. 7,383,802 Bạch Kim I
6. 7,134,454 Đại Cao Thủ
7. 6,761,828 -
8. 6,524,461 Bạc IV
9. 6,316,423 Bạch Kim IV
10. 6,173,451 Bạc IV
11. 6,067,982 ngọc lục bảo II
12. 6,031,997 -
13. 5,143,530 Đồng III
14. 5,073,353 -
15. 5,045,551 Vàng IV
16. 4,959,980 ngọc lục bảo IV
17. 4,952,803 ngọc lục bảo I
18. 4,670,812 ngọc lục bảo IV
19. 4,649,579 Cao Thủ
20. 4,568,041 Bạch Kim IV
21. 4,563,500 -
22. 4,539,878 ngọc lục bảo IV
23. 4,523,195 Kim Cương IV
24. 4,399,149 Thách Đấu
25. 4,365,670 ngọc lục bảo II
26. 4,312,385 Sắt I
27. 4,162,580 Cao Thủ
28. 4,144,250 -
29. 4,044,755 Vàng II
30. 3,995,977 ngọc lục bảo IV
31. 3,922,688 ngọc lục bảo IV
32. 3,894,001 ngọc lục bảo IV
33. 3,880,783 ngọc lục bảo III
34. 3,869,520 Thách Đấu
35. 3,854,240 Kim Cương II
36. 3,761,982 -
37. 3,672,398 Bạc III
38. 3,624,491 ngọc lục bảo IV
39. 3,602,750 Vàng IV
40. 3,587,252 -
41. 3,562,965 Kim Cương IV
42. 3,555,338 ngọc lục bảo IV
43. 3,552,784 Vàng IV
44. 3,540,956 Đồng I
45. 3,517,034 Vàng I
46. 3,471,957 Vàng IV
47. 3,449,304 -
48. 3,442,702 Cao Thủ
49. 3,438,271 Cao Thủ
50. 3,392,013 Vàng II
51. 3,387,331 ngọc lục bảo IV
52. 3,367,706 Kim Cương IV
53. 3,354,983 Vàng II
54. 3,354,619 Kim Cương IV
55. 3,342,314 Bạch Kim IV
56. 3,336,128 Vàng III
57. 3,332,329 Bạch Kim IV
58. 3,313,431 Bạch Kim III
59. 3,291,983 -
60. 3,274,645 Bạch Kim I
61. 3,273,724 ngọc lục bảo IV
62. 3,264,258 Kim Cương IV
63. 3,254,267 Vàng I
64. 3,207,286 -
65. 3,198,701 ngọc lục bảo III
66. 3,155,140 -
67. 3,154,406 ngọc lục bảo IV
68. 3,152,219 -
69. 3,138,807 Bạch Kim II
70. 3,136,952 Cao Thủ
71. 3,136,675 Cao Thủ
72. 3,126,831 Bạc II
73. 3,125,427 Đại Cao Thủ
74. 3,118,953 Đồng II
75. 3,092,187 -
76. 3,080,619 Bạc I
77. 3,078,033 Đồng II
78. 3,058,455 Sắt II
79. 3,049,229 Vàng I
80. 3,019,632 -
81. 3,012,853 Đồng III
82. 2,997,321 Bạch Kim I
83. 2,988,142 ngọc lục bảo IV
84. 2,974,193 Kim Cương II
85. 2,971,782 Kim Cương III
86. 2,964,818 Kim Cương II
87. 2,936,144 Vàng III
88. 2,930,074 Thách Đấu
89. 2,922,260 Kim Cương III
90. 2,914,096 -
91. 2,911,314 Vàng IV
92. 2,896,009 -
93. 2,894,947 Kim Cương II
94. 2,893,366 ngọc lục bảo II
95. 2,893,336 Bạc III
96. 2,893,310 ngọc lục bảo III
97. 2,860,779 -
98. 2,839,888 Bạch Kim III
99. 2,839,866 Bạch Kim III
100. 2,833,210 Cao Thủ