Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,032,260 Đại Cao Thủ
2. 6,783,126 Kim Cương IV
3. 6,442,483 Cao Thủ
4. 6,099,418 Vàng II
5. 6,086,882 Kim Cương IV
6. 5,914,348 ngọc lục bảo II
7. 5,492,636 Bạch Kim IV
8. 4,941,568 Sắt III
9. 4,891,252 ngọc lục bảo IV
10. 4,695,375 Kim Cương II
11. 4,651,212 -
12. 4,586,011 Cao Thủ
13. 4,553,149 -
14. 4,530,341 ngọc lục bảo IV
15. 4,493,646 Cao Thủ
16. 4,445,296 Kim Cương IV
17. 4,383,542 Kim Cương IV
18. 4,266,406 Bạch Kim III
19. 4,264,698 Cao Thủ
20. 4,250,925 Cao Thủ
21. 4,235,025 Kim Cương II
22. 4,220,798 ngọc lục bảo II
23. 4,181,253 -
24. 3,955,971 -
25. 3,894,670 Đại Cao Thủ
26. 3,774,424 ngọc lục bảo IV
27. 3,765,501 ngọc lục bảo I
28. 3,759,043 Vàng II
29. 3,700,455 Cao Thủ
30. 3,656,854 Kim Cương IV
31. 3,634,052 Bạch Kim III
32. 3,625,103 -
33. 3,589,318 ngọc lục bảo I
34. 3,521,918 Sắt IV
35. 3,512,589 Kim Cương IV
36. 3,507,250 Bạc I
37. 3,492,104 ngọc lục bảo III
38. 3,477,530 Cao Thủ
39. 3,475,361 ngọc lục bảo II
40. 3,441,027 Cao Thủ
41. 3,433,180 Vàng II
42. 3,420,724 Kim Cương IV
43. 3,417,123 -
44. 3,380,110 ngọc lục bảo I
45. 3,374,133 Cao Thủ
46. 3,366,749 Kim Cương IV
47. 3,344,109 Bạc IV
48. 3,335,819 Cao Thủ
49. 3,335,052 ngọc lục bảo IV
50. 3,333,807 Cao Thủ
51. 3,332,983 ngọc lục bảo IV
52. 3,328,334 -
53. 3,318,469 -
54. 3,297,671 ngọc lục bảo IV
55. 3,293,379 Bạch Kim II
56. 3,285,051 Cao Thủ
57. 3,279,609 Đại Cao Thủ
58. 3,258,337 ngọc lục bảo IV
59. 3,230,902 ngọc lục bảo II
60. 3,214,285 Đại Cao Thủ
61. 3,191,572 -
62. 3,189,791 ngọc lục bảo IV
63. 3,188,053 -
64. 3,173,299 ngọc lục bảo IV
65. 3,155,357 Cao Thủ
66. 3,154,436 Cao Thủ
67. 3,136,508 Kim Cương I
68. 3,129,235 Kim Cương IV
69. 3,124,444 Cao Thủ
70. 3,115,208 ngọc lục bảo IV
71. 3,107,136 Cao Thủ
72. 3,106,992 Cao Thủ
73. 3,104,001 Đồng II
74. 3,102,790 Cao Thủ
75. 3,098,406 ngọc lục bảo IV
76. 3,087,866 Bạch Kim II
77. 3,087,618 ngọc lục bảo I
78. 3,084,774 ngọc lục bảo III
79. 3,083,331 ngọc lục bảo II
80. 3,077,555 Bạch Kim III
81. 3,064,980 Bạch Kim IV
82. 3,056,941 ngọc lục bảo IV
83. 3,055,090 Đại Cao Thủ
84. 3,035,398 -
85. 3,030,440 -
86. 3,027,082 Vàng III
87. 3,026,313 ngọc lục bảo I
88. 3,009,432 Bạc II
89. 3,008,627 -
90. 3,007,629 Bạch Kim IV
91. 3,000,751 Bạch Kim I
92. 2,998,189 ngọc lục bảo IV
93. 2,995,538 Kim Cương II
94. 2,993,116 ngọc lục bảo I
95. 2,990,897 Bạch Kim I
96. 2,981,217 Bạc III
97. 2,980,682 Cao Thủ
98. 2,971,787 Cao Thủ
99. 2,970,867 Kim Cương III
100. 2,966,281 Bạch Kim II