Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,662,026 -
2. 9,130,524 -
3. 8,729,666 Cao Thủ
4. 8,312,574 -
5. 8,187,003 -
6. 8,171,200 -
7. 8,013,682 -
8. 7,836,314 -
9. 7,673,969 -
10. 7,598,620 -
11. 7,450,844 -
12. 7,208,663 -
13. 7,196,424 ngọc lục bảo IV
14. 7,156,310 -
15. 7,086,315 -
16. 7,080,155 -
17. 7,057,011 -
18. 7,018,323 -
19. 6,938,068 -
20. 6,859,840 Bạc III
21. 6,775,460 Kim Cương IV
22. 6,697,854 -
23. 6,612,350 ngọc lục bảo IV
24. 6,578,157 -
25. 6,571,691 Kim Cương IV
26. 6,560,307 -
27. 6,546,099 Bạc IV
28. 6,515,111 -
29. 6,345,422 -
30. 6,333,972 Vàng III
31. 6,333,817 -
32. 6,270,577 -
33. 6,234,893 -
34. 6,152,912 Kim Cương IV
35. 6,128,593 Vàng III
36. 6,094,846 Bạch Kim III
37. 6,044,134 Bạch Kim II
38. 6,015,650 -
39. 6,015,020 -
40. 6,005,316 Kim Cương II
41. 5,942,909 Kim Cương II
42. 5,936,461 -
43. 5,911,502 -
44. 5,888,919 -
45. 5,862,988 -
46. 5,850,212 -
47. 5,808,403 Cao Thủ
48. 5,775,713 ngọc lục bảo III
49. 5,751,253 -
50. 5,650,281 -
51. 5,616,892 -
52. 5,528,695 -
53. 5,518,147 -
54. 5,508,047 Vàng IV
55. 5,504,237 ngọc lục bảo II
56. 5,462,467 -
57. 5,439,216 Cao Thủ
58. 5,436,648 -
59. 5,415,591 -
60. 5,409,773 -
61. 5,376,206 -
62. 5,273,979 -
63. 5,266,146 -
64. 5,258,322 -
65. 5,235,481 Cao Thủ
66. 5,218,345 -
67. 5,212,736 -
68. 5,211,014 -
69. 5,191,379 Bạch Kim I
70. 5,120,661 -
71. 5,119,998 -
72. 5,097,091 -
73. 5,093,279 ngọc lục bảo IV
74. 5,058,128 -
75. 5,022,218 -
76. 5,012,897 -
77. 5,004,128 Cao Thủ
78. 5,001,350 -
79. 4,997,752 -
80. 4,988,084 Kim Cương II
81. 4,968,125 -
82. 4,964,987 -
83. 4,961,939 -
84. 4,959,075 -
85. 4,954,390 -
86. 4,952,489 Kim Cương IV
87. 4,932,848 Bạch Kim IV
88. 4,928,438 Cao Thủ
89. 4,912,613 ngọc lục bảo IV
90. 4,900,623 -
91. 4,880,793 Vàng IV
92. 4,880,026 -
93. 4,839,305 -
94. 4,833,512 -
95. 4,792,627 -
96. 4,791,216 Bạc III
97. 4,769,093 -
98. 4,756,930 Kim Cương III
99. 4,745,758 -
100. 4,700,644 -