Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,022,757 Vàng III
2. 6,409,812 Kim Cương III
3. 6,315,412 ngọc lục bảo IV
4. 5,747,824 Kim Cương II
5. 5,517,832 Bạc IV
6. 5,313,907 Vàng I
7. 5,285,778 ngọc lục bảo III
8. 5,283,864 Bạch Kim IV
9. 5,136,466 Cao Thủ
10. 4,691,806 ngọc lục bảo IV
11. 4,488,668 Kim Cương III
12. 4,267,029 -
13. 4,218,432 ngọc lục bảo IV
14. 4,153,908 Kim Cương IV
15. 4,148,189 Bạch Kim III
16. 4,112,146 -
17. 4,104,895 -
18. 4,068,677 -
19. 3,977,201 -
20. 3,961,346 -
21. 3,957,157 ngọc lục bảo III
22. 3,922,362 ngọc lục bảo IV
23. 3,897,201 Bạch Kim IV
24. 3,776,278 -
25. 3,718,174 ngọc lục bảo I
26. 3,708,298 -
27. 3,699,558 Vàng I
28. 3,698,269 -
29. 3,678,052 Kim Cương I
30. 3,649,896 Vàng IV
31. 3,614,558 Kim Cương III
32. 3,587,009 Bạc IV
33. 3,540,811 ngọc lục bảo II
34. 3,526,596 Kim Cương I
35. 3,523,944 Kim Cương IV
36. 3,519,735 -
37. 3,514,351 -
38. 3,507,616 -
39. 3,499,766 Cao Thủ
40. 3,406,246 -
41. 3,395,154 -
42. 3,394,519 Kim Cương I
43. 3,393,253 Kim Cương IV
44. 3,345,093 Vàng IV
45. 3,333,888 Bạch Kim III
46. 3,330,926 -
47. 3,321,963 -
48. 3,318,763 -
49. 3,274,968 Bạc III
50. 3,264,616 Sắt IV
51. 3,249,887 -
52. 3,227,255 Bạch Kim IV
53. 3,189,020 ngọc lục bảo IV
54. 3,177,370 Kim Cương III
55. 3,169,165 Bạc III
56. 3,163,917 Kim Cương II
57. 3,118,029 Bạch Kim II
58. 3,111,095 Bạch Kim I
59. 3,085,050 ngọc lục bảo III
60. 3,071,820 ngọc lục bảo I
61. 3,069,064 Đồng I
62. 3,068,080 Kim Cương IV
63. 3,019,089 -
64. 3,006,508 Bạc IV
65. 2,999,631 ngọc lục bảo II
66. 2,982,902 Bạch Kim III
67. 2,967,224 Cao Thủ
68. 2,954,461 Bạch Kim II
69. 2,948,299 Bạc III
70. 2,940,363 Bạch Kim IV
71. 2,919,727 Cao Thủ
72. 2,911,179 -
73. 2,889,655 ngọc lục bảo I
74. 2,880,720 Vàng IV
75. 2,864,273 Kim Cương IV
76. 2,855,717 Kim Cương IV
77. 2,843,204 -
78. 2,838,709 Bạc III
79. 2,826,192 -
80. 2,821,172 Vàng II
81. 2,813,241 Kim Cương IV
82. 2,796,500 Vàng IV
83. 2,759,081 ngọc lục bảo IV
84. 2,756,674 ngọc lục bảo IV
85. 2,743,463 Kim Cương IV
86. 2,737,756 ngọc lục bảo IV
87. 2,731,507 ngọc lục bảo III
88. 2,728,192 ngọc lục bảo I
89. 2,724,585 -
90. 2,721,896 -
91. 2,718,594 Bạch Kim IV
92. 2,716,051 Bạch Kim IV
93. 2,709,415 ngọc lục bảo II
94. 2,701,185 ngọc lục bảo I
95. 2,699,983 ngọc lục bảo III
96. 2,695,879 Kim Cương III
97. 2,682,593 ngọc lục bảo III
98. 2,682,447 Bạc IV
99. 2,673,998 Kim Cương III
100. 2,669,180 -