Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 16,333,830 Cao Thủ
2. 14,335,698 Cao Thủ
3. 14,180,622 -
4. 13,517,147 Cao Thủ
5. 10,204,211 -
6. 9,193,180 Kim Cương I
7. 8,806,983 Đồng II
8. 8,764,526 Kim Cương IV
9. 7,933,214 Vàng IV
10. 7,721,194 -
11. 7,706,874 Cao Thủ
12. 7,423,332 Cao Thủ
13. 7,214,125 Bạc IV
14. 7,091,750 Vàng III
15. 7,091,080 ngọc lục bảo IV
16. 6,967,507 Kim Cương IV
17. 6,959,909 Sắt I
18. 6,816,732 Vàng III
19. 6,795,439 Bạch Kim IV
20. 6,620,701 Bạch Kim I
21. 6,579,780 Đại Cao Thủ
22. 6,540,158 Vàng IV
23. 6,372,950 Bạc II
24. 6,319,911 Đại Cao Thủ
25. 6,176,894 Bạch Kim I
26. 6,152,205 -
27. 6,085,744 Bạch Kim II
28. 6,054,541 Bạch Kim IV
29. 5,954,371 Kim Cương IV
30. 5,869,135 -
31. 5,836,046 -
32. 5,781,165 Bạch Kim I
33. 5,747,169 -
34. 5,670,095 ngọc lục bảo IV
35. 5,644,842 ngọc lục bảo IV
36. 5,622,007 Kim Cương IV
37. 5,558,336 Kim Cương IV
38. 5,450,514 Vàng IV
39. 5,352,928 -
40. 5,349,296 ngọc lục bảo III
41. 5,345,792 Bạch Kim IV
42. 5,338,543 -
43. 5,309,998 Vàng III
44. 5,281,293 -
45. 5,235,077 Cao Thủ
46. 5,228,132 Vàng IV
47. 5,224,295 ngọc lục bảo III
48. 5,195,039 Kim Cương II
49. 5,182,713 Kim Cương III
50. 5,151,862 -
51. 5,132,151 -
52. 5,082,307 Sắt III
53. 5,028,543 Kim Cương I
54. 4,986,781 Bạc II
55. 4,924,079 Kim Cương I
56. 4,912,199 Bạc IV
57. 4,878,830 Vàng IV
58. 4,852,171 Vàng IV
59. 4,820,507 Bạch Kim I
60. 4,802,227 -
61. 4,790,185 Đồng II
62. 4,770,238 ngọc lục bảo I
63. 4,723,567 Đồng III
64. 4,719,064 ngọc lục bảo III
65. 4,714,047 -
66. 4,707,485 ngọc lục bảo II
67. 4,702,804 Đồng III
68. 4,694,058 Vàng III
69. 4,686,301 Cao Thủ
70. 4,674,975 Bạc III
71. 4,655,883 Bạc II
72. 4,653,786 Kim Cương IV
73. 4,597,712 Kim Cương II
74. 4,591,587 Cao Thủ
75. 4,552,989 Đại Cao Thủ
76. 4,517,648 ngọc lục bảo I
77. 4,485,914 Kim Cương III
78. 4,482,583 -
79. 4,479,547 Vàng II
80. 4,438,840 -
81. 4,433,734 Kim Cương I
82. 4,433,191 Cao Thủ
83. 4,432,231 Bạch Kim IV
84. 4,411,980 Kim Cương II
85. 4,402,205 ngọc lục bảo II
86. 4,400,837 -
87. 4,359,462 -
88. 4,356,991 -
89. 4,341,454 -
90. 4,335,917 -
91. 4,309,870 Bạch Kim III
92. 4,304,535 ngọc lục bảo II
93. 4,250,388 ngọc lục bảo IV
94. 4,231,842 ngọc lục bảo II
95. 4,222,568 Kim Cương III
96. 4,213,420 ngọc lục bảo I
97. 4,203,605 Kim Cương III
98. 4,172,593 Bạc I
99. 4,155,593 ngọc lục bảo III
100. 4,151,039 Đồng III