Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 17,138,537 Cao Thủ
2. 15,129,456 Cao Thủ
3. 15,119,655 -
4. 13,883,734 Kim Cương III
5. 10,204,211 -
6. 9,634,764 Kim Cương III
7. 9,534,260 Kim Cương IV
8. 9,378,458 Vàng III
9. 8,365,242 -
10. 8,263,705 Vàng IV
11. 7,991,888 Cao Thủ
12. 7,811,236 Kim Cương III
13. 7,735,550 Đồng III
14. 7,522,260 Bạc III
15. 7,489,010 Bạch Kim III
16. 7,431,188 Bạch Kim III
17. 7,141,107 Cao Thủ
18. 7,073,868 Kim Cương III
19. 6,992,540 Đồng I
20. 6,921,867 Vàng I
21. 6,907,588 Bạch Kim III
22. 6,754,830 Đại Cao Thủ
23. 6,711,079 Bạch Kim III
24. 6,637,936 Bạc I
25. 6,540,158 Vàng IV
26. 6,491,666 ngọc lục bảo III
27. 6,451,502 Cao Thủ
28. 6,398,631 Vàng IV
29. 6,274,634 Đồng II
30. 6,260,632 ngọc lục bảo IV
31. 6,107,978 ngọc lục bảo III
32. 6,021,803 Kim Cương IV
33. 5,938,095 ngọc lục bảo IV
34. 5,869,135 -
35. 5,836,046 -
36. 5,747,169 -
37. 5,742,833 ngọc lục bảo IV
38. 5,718,163 Bạch Kim IV
39. 5,626,409 Kim Cương IV
40. 5,616,579 Kim Cương II
41. 5,540,292 Bạch Kim III
42. 5,492,269 Vàng IV
43. 5,447,058 Bạc III
44. 5,415,193 Cao Thủ
45. 5,352,928 -
46. 5,338,543 -
47. 5,304,905 Kim Cương IV
48. 5,281,293 -
49. 5,279,046 Đồng II
50. 5,262,769 -
51. 5,241,609 ngọc lục bảo IV
52. 5,240,742 Sắt II
53. 5,220,607 Bạch Kim III
54. 5,132,151 -
55. 5,080,384 Bạc II
56. 5,078,649 Cao Thủ
57. 5,051,997 Bạch Kim IV
58. 5,042,481 ngọc lục bảo III
59. 5,037,842 Bạch Kim III
60. 5,034,546 Cao Thủ
61. 5,017,957 Bạch Kim III
62. 5,007,279 Cao Thủ
63. 4,989,452 Vàng IV
64. 4,899,398 ngọc lục bảo II
65. 4,853,474 Vàng IV
66. 4,805,283 Bạc II
67. 4,802,227 -
68. 4,790,381 ngọc lục bảo III
69. 4,789,456 Kim Cương IV
70. 4,779,481 Kim Cương II
71. 4,770,238 ngọc lục bảo I
72. 4,769,992 Kim Cương II
73. 4,757,227 ngọc lục bảo IV
74. 4,728,884 Vàng II
75. 4,714,566 Vàng III
76. 4,714,047 -
77. 4,713,627 Kim Cương II
78. 4,704,863 Đồng II
79. 4,664,614 ngọc lục bảo III
80. 4,637,403 ngọc lục bảo II
81. 4,631,354 Kim Cương III
82. 4,625,572 Cao Thủ
83. 4,603,391 Cao Thủ
84. 4,595,359 Cao Thủ
85. 4,586,198 -
86. 4,547,662 Kim Cương III
87. 4,518,973 Bạch Kim IV
88. 4,500,086 Bạc III
89. 4,479,547 Vàng II
90. 4,469,528 Kim Cương IV
91. 4,465,698 Bạch Kim IV
92. 4,438,840 -
93. 4,413,961 -
94. 4,408,022 Vàng I
95. 4,406,806 Bạch Kim III
96. 4,365,293 Bạc II
97. 4,364,318 Bạc III
98. 4,356,991 -
99. 4,355,604 Kim Cương I
100. 4,350,310 ngọc lục bảo IV