Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,638,556 -
2. 5,783,192 -
3. 5,274,218 -
4. 5,256,092 Kim Cương IV
5. 4,957,371 -
6. 4,811,564 -
7. 4,810,447 ngọc lục bảo III
8. 4,458,169 -
9. 4,434,745 Kim Cương I
10. 4,270,894 Vàng III
11. 4,010,939 Kim Cương I
12. 3,983,020 -
13. 3,945,692 Cao Thủ
14. 3,922,823 -
15. 3,907,292 -
16. 3,839,207 Cao Thủ
17. 3,816,067 -
18. 3,778,377 Cao Thủ
19. 3,753,564 -
20. 3,700,481 Cao Thủ
21. 3,667,307 -
22. 3,659,569 -
23. 3,575,194 Kim Cương II
24. 3,572,914 -
25. 3,569,824 -
26. 3,557,480 -
27. 3,556,092 -
28. 3,553,777 -
29. 3,533,660 -
30. 3,517,595 Cao Thủ
31. 3,502,787 -
32. 3,497,702 Kim Cương I
33. 3,492,475 Vàng II
34. 3,473,578 Cao Thủ
35. 3,457,822 -
36. 3,413,406 Kim Cương IV
37. 3,404,557 -
38. 3,394,060 -
39. 3,362,235 -
40. 3,329,510 Đồng III
41. 3,301,242 Vàng II
42. 3,297,605 ngọc lục bảo IV
43. 3,296,168 -
44. 3,291,175 -
45. 3,276,935 -
46. 3,253,146 -
47. 3,241,411 -
48. 3,227,421 ngọc lục bảo IV
49. 3,196,062 ngọc lục bảo IV
50. 3,187,221 ngọc lục bảo I
51. 3,175,512 -
52. 3,166,638 Kim Cương IV
53. 3,145,486 -
54. 3,125,544 -
55. 3,125,484 -
56. 3,122,424 -
57. 3,121,460 -
58. 3,095,673 -
59. 3,056,980 -
60. 3,045,254 ngọc lục bảo IV
61. 3,044,788 -
62. 3,039,184 -
63. 3,038,163 -
64. 3,036,181 -
65. 3,021,162 -
66. 3,015,892 -
67. 3,009,420 -
68. 3,008,351 -
69. 3,001,066 Đại Cao Thủ
70. 2,979,038 Thách Đấu
71. 2,972,349 -
72. 2,965,897 -
73. 2,954,899 -
74. 2,949,953 Vàng II
75. 2,943,317 -
76. 2,933,381 -
77. 2,924,750 -
78. 2,920,050 -
79. 2,908,742 -
80. 2,905,511 Sắt II
81. 2,894,650 Bạc I
82. 2,883,478 ngọc lục bảo IV
83. 2,874,963 -
84. 2,871,527 -
85. 2,870,849 Bạch Kim IV
86. 2,841,920 -
87. 2,812,998 -
88. 2,811,818 -
89. 2,792,663 Bạc II
90. 2,787,905 -
91. 2,780,103 -
92. 2,779,440 -
93. 2,778,848 -
94. 2,777,759 -
95. 2,777,600 -
96. 2,754,631 -
97. 2,752,846 -
98. 2,751,667 -
99. 2,742,370 Cao Thủ
100. 2,740,896 -