Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,157,875 ngọc lục bảo IV
2. 9,682,987 -
3. 8,985,502 -
4. 8,105,713 Kim Cương II
5. 7,617,496 Bạch Kim IV
6. 7,528,976 Cao Thủ
7. 7,112,317 -
8. 7,004,597 Vàng II
9. 6,843,110 ngọc lục bảo II
10. 6,731,550 Vàng II
11. 6,577,108 Bạch Kim IV
12. 6,350,009 -
13. 6,100,094 Bạch Kim IV
14. 6,098,947 Bạch Kim I
15. 6,078,212 Vàng IV
16. 5,940,037 -
17. 5,935,854 ngọc lục bảo III
18. 5,932,533 Bạch Kim IV
19. 5,902,233 ngọc lục bảo IV
20. 5,826,466 Bạch Kim IV
21. 5,687,469 Bạc II
22. 5,662,234 ngọc lục bảo I
23. 5,643,336 Kim Cương I
24. 5,637,451 Bạch Kim I
25. 5,634,480 ngọc lục bảo I
26. 5,577,399 Kim Cương IV
27. 5,478,612 Vàng II
28. 5,421,475 Kim Cương I
29. 5,409,327 -
30. 5,337,852 ngọc lục bảo III
31. 5,211,007 Đồng III
32. 5,098,511 Đại Cao Thủ
33. 5,079,106 -
34. 4,966,487 Vàng IV
35. 4,946,393 Đồng III
36. 4,917,878 Bạch Kim III
37. 4,857,168 Đồng II
38. 4,837,666 Bạch Kim I
39. 4,826,517 ngọc lục bảo I
40. 4,825,401 Bạch Kim IV
41. 4,811,078 -
42. 4,754,895 Cao Thủ
43. 4,732,942 Bạch Kim IV
44. 4,729,305 -
45. 4,706,570 Đồng II
46. 4,691,752 Bạc II
47. 4,683,283 ngọc lục bảo II
48. 4,661,314 -
49. 4,643,972 Đồng IV
50. 4,627,491 Đồng IV
51. 4,606,618 Sắt III
52. 4,597,063 -
53. 4,591,033 Vàng IV
54. 4,582,821 -
55. 4,581,032 Bạc II
56. 4,515,636 Vàng IV
57. 4,450,167 Kim Cương III
58. 4,442,457 Bạc I
59. 4,414,928 -
60. 4,396,291 Bạc III
61. 4,390,868 ngọc lục bảo I
62. 4,385,918 Kim Cương II
63. 4,376,495 -
64. 4,367,128 -
65. 4,360,581 ngọc lục bảo II
66. 4,357,900 Bạch Kim II
67. 4,357,052 -
68. 4,334,051 Vàng II
69. 4,313,094 Bạch Kim III
70. 4,308,679 Bạc II
71. 4,271,309 Bạc II
72. 4,254,398 Bạch Kim II
73. 4,247,782 Vàng I
74. 4,210,065 Đồng IV
75. 4,203,274 Đồng II
76. 4,194,039 Bạch Kim IV
77. 4,174,285 Bạch Kim II
78. 4,159,188 Bạc IV
79. 4,143,012 ngọc lục bảo IV
80. 4,103,612 -
81. 4,083,620 -
82. 4,039,512 Kim Cương IV
83. 4,033,327 -
84. 4,023,513 Vàng I
85. 4,008,862 Bạc I
86. 4,004,591 Kim Cương III
87. 4,003,490 -
88. 3,978,648 Đồng II
89. 3,975,686 Vàng III
90. 3,966,068 Vàng IV
91. 3,958,556 Vàng I
92. 3,953,315 Bạch Kim I
93. 3,949,379 ngọc lục bảo IV
94. 3,937,301 -
95. 3,932,679 Bạch Kim I
96. 3,931,350 Bạch Kim IV
97. 3,931,009 Đại Cao Thủ
98. 3,930,764 Vàng IV
99. 3,920,901 -
100. 3,916,336 Sắt I