Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,306,964 Đồng IV
2. 9,449,333 Sắt II
3. 8,807,670 Đồng IV
4. 8,794,493 Sắt II
5. 8,701,726 -
6. 8,576,341 Bạch Kim III
7. 8,541,341 Vàng IV
8. 8,399,510 Cao Thủ
9. 8,344,810 Bạch Kim II
10. 8,331,199 -
11. 8,138,130 -
12. 8,044,458 ngọc lục bảo II
13. 7,787,844 Bạc III
14. 7,658,028 Sắt I
15. 7,497,078 -
16. 7,479,045 -
17. 7,309,209 Kim Cương II
18. 7,288,975 Bạch Kim II
19. 7,287,050 Kim Cương IV
20. 7,278,121 Sắt II
21. 7,272,377 Bạch Kim II
22. 7,190,430 Vàng III
23. 7,170,470 Cao Thủ
24. 7,151,176 Bạc III
25. 7,099,110 -
26. 6,981,258 Bạch Kim III
27. 6,842,693 Vàng II
28. 6,640,052 Bạch Kim III
29. 6,613,236 Đồng II
30. 6,544,535 -
31. 6,412,084 -
32. 6,389,832 Kim Cương II
33. 6,360,915 -
34. 6,315,264 ngọc lục bảo IV
35. 6,303,181 -
36. 6,300,539 Vàng I
37. 6,229,045 Vàng I
38. 6,184,790 Bạc I
39. 6,175,931 -
40. 6,166,870 Bạc II
41. 6,166,505 -
42. 6,048,600 Vàng IV
43. 5,975,279 Đồng II
44. 5,930,732 Đồng III
45. 5,914,453 Đồng IV
46. 5,913,620 Bạc I
47. 5,907,365 -
48. 5,846,407 ngọc lục bảo III
49. 5,836,774 Bạc III
50. 5,828,283 Đồng II
51. 5,805,602 Sắt III
52. 5,749,454 Vàng IV
53. 5,655,777 -
54. 5,644,376 ngọc lục bảo I
55. 5,627,467 Sắt III
56. 5,620,950 Bạch Kim II
57. 5,585,928 ngọc lục bảo II
58. 5,585,059 -
59. 5,536,961 -
60. 5,461,657 Bạch Kim IV
61. 5,450,158 Kim Cương IV
62. 5,441,105 Đồng III
63. 5,434,688 Đồng III
64. 5,423,622 -
65. 5,412,506 Đồng IV
66. 5,391,884 Đồng IV
67. 5,382,108 Sắt I
68. 5,381,496 -
69. 5,380,958 Bạc IV
70. 5,304,250 Kim Cương I
71. 5,264,221 -
72. 5,257,497 ngọc lục bảo IV
73. 5,250,322 Đồng II
74. 5,224,871 ngọc lục bảo IV
75. 5,206,737 ngọc lục bảo IV
76. 5,202,676 -
77. 5,168,610 -
78. 5,149,533 Bạch Kim III
79. 5,148,790 Bạc I
80. 5,140,758 Bạch Kim I
81. 5,127,220 Bạch Kim IV
82. 5,122,295 -
83. 5,118,104 -
84. 5,115,868 Bạch Kim I
85. 5,093,294 Bạch Kim II
86. 5,001,626 -
87. 5,001,614 Vàng IV
88. 4,948,794 -
89. 4,938,256 -
90. 4,931,559 Vàng III
91. 4,907,103 Vàng IV
92. 4,885,513 -
93. 4,873,894 Đồng III
94. 4,854,945 ngọc lục bảo IV
95. 4,848,448 Vàng III
96. 4,831,015 Đồng III
97. 4,825,045 -
98. 4,822,458 Vàng III
99. 4,808,727 Đồng III
100. 4,804,854 -