Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 16,128,487 Vàng IV
2. 15,567,963 Vàng II
3. 12,714,337 Vàng II
4. 11,408,189 Bạc IV
5. 10,979,201 -
6. 10,509,817 Đồng IV
7. 10,435,333 ngọc lục bảo II
8. 10,204,211 -
9. 10,131,397 ngọc lục bảo IV
10. 10,006,576 -
11. 10,002,269 -
12. 9,897,040 Bạc IV
13. 9,721,081 Đồng IV
14. 9,570,114 ngọc lục bảo IV
15. 9,497,133 -
16. 9,384,079 -
17. 9,317,797 -
18. 9,275,028 -
19. 9,197,479 Bạc II
20. 9,118,871 Bạc III
21. 9,113,157 Sắt IV
22. 9,105,411 ngọc lục bảo II
23. 9,088,892 -
24. 9,048,907 -
25. 8,959,450 Bạc II
26. 8,789,979 -
27. 8,744,752 Kim Cương II
28. 8,720,105 Sắt IV
29. 8,654,886 -
30. 8,647,880 Sắt IV
31. 8,611,098 -
32. 8,558,129 -
33. 8,413,983 -
34. 8,403,380 Đồng III
35. 8,372,509 Cao Thủ
36. 8,368,514 Kim Cương IV
37. 8,291,045 -
38. 8,187,003 Bạc I
39. 8,168,150 Bạc II
40. 8,128,398 ngọc lục bảo I
41. 8,076,011 Bạch Kim III
42. 8,032,371 Bạc II
43. 7,930,253 ngọc lục bảo IV
44. 7,880,799 -
45. 7,866,215 -
46. 7,787,844 Bạc III
47. 7,708,243 Sắt I
48. 7,690,006 Sắt II
49. 7,684,218 Bạc III
50. 7,603,669 Kim Cương III
51. 7,583,550 -
52. 7,487,048 Bạch Kim II
53. 7,484,232 ngọc lục bảo II
54. 7,450,742 Đồng IV
55. 7,437,589 Đồng III
56. 7,348,412 Vàng III
57. 7,331,657 Bạc IV
58. 7,298,018 Bạc III
59. 7,238,457 Vàng III
60. 7,233,391 Đồng III
61. 7,190,430 Vàng III
62. 7,165,938 Đồng III
63. 7,079,823 Vàng IV
64. 7,051,715 Đồng IV
65. 7,044,343 -
66. 7,038,910 Sắt III
67. 7,010,345 Sắt IV
68. 6,997,183 Đồng I
69. 6,967,589 -
70. 6,928,883 Bạch Kim II
71. 6,914,214 Kim Cương III
72. 6,910,584 Bạc II
73. 6,803,114 -
74. 6,801,688 Vàng III
75. 6,792,816 Vàng IV
76. 6,775,112 Sắt III
77. 6,761,828 -
78. 6,746,706 Bạc IV
79. 6,731,020 -
80. 6,723,868 -
81. 6,662,407 Đồng II
82. 6,652,382 -
83. 6,649,853 Kim Cương IV
84. 6,638,556 Sắt III
85. 6,630,812 ngọc lục bảo III
86. 6,624,197 Kim Cương II
87. 6,613,236 Đồng II
88. 6,606,323 Bạc II
89. 6,572,474 -
90. 6,546,367 -
91. 6,545,591 Bạc I
92. 6,533,915 Đồng III
93. 6,528,176 -
94. 6,516,848 -
95. 6,504,308 Sắt II
96. 6,478,077 ngọc lục bảo IV
97. 6,477,855 -
98. 6,467,695 Cao Thủ
99. 6,439,592 ngọc lục bảo IV
100. 6,427,616 -