Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,908,100 Kim Cương I
2. 4,605,284 Cao Thủ
3. 3,800,259 Bạch Kim IV
4. 3,674,979 Vàng I
5. 3,334,520 Bạch Kim I
6. 3,201,094 Vàng IV
7. 3,199,010 Bạch Kim II
8. 3,188,049 Cao Thủ
9. 3,145,569 Bạch Kim III
10. 3,132,571 -
11. 2,882,369 Bạch Kim II
12. 2,633,781 Bạch Kim IV
13. 2,628,249 ngọc lục bảo IV
14. 2,575,266 Bạc III
15. 2,568,661 Bạc IV
16. 2,537,397 Bạc I
17. 2,426,085 -
18. 2,414,548 Cao Thủ
19. 2,400,501 -
20. 2,331,697 ngọc lục bảo IV
21. 2,325,575 ngọc lục bảo III
22. 2,271,568 Kim Cương IV
23. 2,207,499 -
24. 2,184,434 Bạc IV
25. 2,173,668 ngọc lục bảo III
26. 2,141,996 Cao Thủ
27. 2,111,932 Vàng III
28. 2,060,062 Cao Thủ
29. 2,050,734 Vàng IV
30. 2,025,881 ngọc lục bảo II
31. 2,022,540 Kim Cương IV
32. 2,015,203 Bạc II
33. 2,009,118 Bạch Kim II
34. 1,999,640 Kim Cương I
35. 1,995,712 ngọc lục bảo III
36. 1,984,303 -
37. 1,977,383 Bạch Kim III
38. 1,941,982 ngọc lục bảo III
39. 1,910,435 Cao Thủ
40. 1,909,181 Kim Cương III
41. 1,908,404 Sắt II
42. 1,892,966 Bạch Kim III
43. 1,877,039 Kim Cương I
44. 1,859,008 Cao Thủ
45. 1,842,119 Vàng II
46. 1,825,425 -
47. 1,814,032 -
48. 1,808,905 Kim Cương IV
49. 1,806,402 Bạch Kim IV
50. 1,797,361 Kim Cương III
51. 1,794,021 Bạc I
52. 1,793,239 Bạch Kim III
53. 1,784,221 Kim Cương II
54. 1,778,785 Vàng IV
55. 1,778,181 Kim Cương I
56. 1,764,344 Bạch Kim III
57. 1,757,296 Sắt II
58. 1,753,922 -
59. 1,752,903 -
60. 1,734,376 Bạch Kim IV
61. 1,716,327 Cao Thủ
62. 1,707,632 Kim Cương IV
63. 1,705,522 Đồng II
64. 1,684,077 Đại Cao Thủ
65. 1,641,245 ngọc lục bảo IV
66. 1,632,968 Bạch Kim III
67. 1,629,752 Bạc IV
68. 1,628,734 Bạc III
69. 1,624,818 Cao Thủ
70. 1,624,245 Kim Cương IV
71. 1,619,277 Bạc III
72. 1,617,653 ngọc lục bảo I
73. 1,616,778 Đại Cao Thủ
74. 1,614,491 -
75. 1,610,418 Kim Cương II
76. 1,600,807 Kim Cương III
77. 1,599,249 Bạch Kim I
78. 1,587,291 -
79. 1,585,871 Vàng IV
80. 1,585,865 ngọc lục bảo IV
81. 1,580,971 Bạc II
82. 1,578,744 -
83. 1,574,825 Bạch Kim IV
84. 1,540,131 Bạc III
85. 1,537,612 Bạch Kim I
86. 1,532,559 ngọc lục bảo IV
87. 1,531,976 -
88. 1,529,330 Kim Cương III
89. 1,520,003 ngọc lục bảo IV
90. 1,517,831 -
91. 1,510,629 Bạch Kim IV
92. 1,499,031 Bạch Kim I
93. 1,495,954 ngọc lục bảo I
94. 1,495,809 Vàng IV
95. 1,485,377 -
96. 1,483,849 Kim Cương I
97. 1,481,460 Bạch Kim IV
98. 1,481,287 Kim Cương I
99. 1,476,717 Cao Thủ
100. 1,466,075 -