Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 14,719,672 Sắt IV
2. 7,590,412 -
3. 7,047,051 -
4. 6,854,040 Kim Cương II
5. 6,486,263 -
6. 6,469,705 ngọc lục bảo IV
7. 6,429,195 ngọc lục bảo IV
8. 6,037,103 -
9. 5,995,280 -
10. 5,695,504 -
11. 5,146,065 Kim Cương II
12. 5,142,054 Kim Cương IV
13. 5,092,850 Kim Cương IV
14. 5,049,700 -
15. 4,999,491 -
16. 4,925,839 -
17. 4,842,799 Thách Đấu
18. 4,789,943 -
19. 4,717,906 -
20. 4,704,767 -
21. 4,600,171 Bạch Kim IV
22. 4,595,694 -
23. 4,533,005 Bạch Kim III
24. 4,527,762 ngọc lục bảo IV
25. 4,475,941 -
26. 4,458,661 -
27. 4,455,111 -
28. 4,424,616 -
29. 4,399,948 -
30. 4,391,163 Đồng IV
31. 4,369,785 -
32. 4,339,980 -
33. 4,307,605 -
34. 4,254,408 -
35. 4,247,983 Vàng II
36. 4,246,077 -
37. 4,227,205 -
38. 4,200,001 -
39. 4,187,303 -
40. 4,154,987 -
41. 3,994,816 -
42. 3,984,658 -
43. 3,969,934 -
44. 3,958,427 -
45. 3,921,545 -
46. 3,897,556 -
47. 3,877,160 -
48. 3,846,215 -
49. 3,805,835 Thách Đấu
50. 3,797,400 -
51. 3,785,875 -
52. 3,778,284 -
53. 3,761,952 -
54. 3,754,544 -
55. 3,754,051 Kim Cương II
56. 3,748,102 -
57. 3,739,236 -
58. 3,735,482 -
59. 3,721,729 Cao Thủ
60. 3,690,486 -
61. 3,670,836 Kim Cương IV
62. 3,654,963 -
63. 3,649,930 Cao Thủ
64. 3,626,886 Kim Cương II
65. 3,608,479 -
66. 3,604,965 -
67. 3,587,885 -
68. 3,578,515 -
69. 3,575,771 -
70. 3,574,754 -
71. 3,556,439 Vàng I
72. 3,547,912 ngọc lục bảo II
73. 3,501,011 -
74. 3,453,626 ngọc lục bảo IV
75. 3,427,760 -
76. 3,423,689 -
77. 3,404,630 -
78. 3,404,361 -
79. 3,366,799 -
80. 3,360,684 -
81. 3,328,892 Bạch Kim IV
82. 3,314,293 -
83. 3,307,579 -
84. 3,294,856 -
85. 3,282,666 Kim Cương III
86. 3,272,928 -
87. 3,243,308 -
88. 3,237,757 -
89. 3,228,647 Kim Cương II
90. 3,217,107 Cao Thủ
91. 3,214,447 ngọc lục bảo II
92. 3,213,879 ngọc lục bảo IV
93. 3,175,480 -
94. 3,152,913 Vàng IV
95. 3,132,714 -
96. 3,129,652 -
97. 3,127,619 ngọc lục bảo II
98. 3,122,279 -
99. 3,119,116 ngọc lục bảo IV
100. 3,095,862 -