Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,846,204 Kim Cương I
2. 7,809,184 Vàng II
3. 7,384,708 Kim Cương III
4. 7,201,376 -
5. 6,759,458 Kim Cương II
6. 6,633,303 Vàng IV
7. 6,401,060 Bạch Kim IV
8. 6,282,735 Bạc III
9. 6,233,119 Bạc I
10. 6,146,430 Sắt III
11. 5,984,209 Cao Thủ
12. 5,454,314 -
13. 5,440,116 Vàng III
14. 5,438,860 Bạch Kim I
15. 5,350,507 Bạc I
16. 5,306,385 Vàng III
17. 5,133,624 -
18. 5,036,220 Bạch Kim III
19. 5,018,759 -
20. 4,995,954 Kim Cương I
21. 4,913,405 Vàng I
22. 4,844,962 -
23. 4,833,261 -
24. 4,744,385 ngọc lục bảo I
25. 4,741,742 Đại Cao Thủ
26. 4,701,433 -
27. 4,693,175 -
28. 4,671,816 Đồng I
29. 4,671,212 ngọc lục bảo IV
30. 4,669,751 Vàng I
31. 4,668,446 Vàng I
32. 4,613,760 Bạch Kim II
33. 4,564,580 -
34. 4,406,780 -
35. 4,397,013 ngọc lục bảo II
36. 4,362,825 Bạch Kim III
37. 4,353,906 Kim Cương I
38. 4,292,439 ngọc lục bảo II
39. 4,289,826 Cao Thủ
40. 4,279,220 -
41. 4,273,151 Đồng II
42. 4,272,543 Cao Thủ
43. 4,256,634 ngọc lục bảo IV
44. 4,239,895 Bạch Kim II
45. 4,226,686 Cao Thủ
46. 4,219,210 Đồng II
47. 4,206,134 ngọc lục bảo I
48. 4,179,777 Bạch Kim IV
49. 4,131,040 -
50. 4,117,355 Vàng III
51. 4,101,675 Kim Cương IV
52. 4,087,950 Đồng IV
53. 4,028,486 Bạch Kim I
54. 4,022,873 Kim Cương III
55. 3,993,643 Đồng III
56. 3,985,952 Kim Cương IV
57. 3,976,425 Kim Cương IV
58. 3,955,681 Đồng III
59. 3,946,331 Đồng III
60. 3,915,313 Vàng I
61. 3,891,167 ngọc lục bảo IV
62. 3,882,753 Đồng IV
63. 3,882,088 ngọc lục bảo IV
64. 3,874,726 -
65. 3,846,350 Vàng IV
66. 3,846,326 -
67. 3,837,852 -
68. 3,836,396 ngọc lục bảo III
69. 3,831,737 -
70. 3,803,166 Đại Cao Thủ
71. 3,800,009 Kim Cương IV
72. 3,781,964 Cao Thủ
73. 3,776,861 -
74. 3,761,719 -
75. 3,735,053 ngọc lục bảo I
76. 3,727,808 -
77. 3,725,474 Kim Cương I
78. 3,725,027 -
79. 3,721,670 -
80. 3,700,497 Kim Cương IV
81. 3,692,924 ngọc lục bảo IV
82. 3,667,521 Bạch Kim IV
83. 3,662,366 Bạc IV
84. 3,643,583 Thách Đấu
85. 3,633,594 -
86. 3,624,720 Vàng III
87. 3,591,079 ngọc lục bảo III
88. 3,564,420 Cao Thủ
89. 3,531,424 -
90. 3,515,197 ngọc lục bảo I
91. 3,513,030 Vàng IV
92. 3,510,076 Vàng IV
93. 3,493,071 Kim Cương IV
94. 3,458,186 Vàng IV
95. 3,457,220 -
96. 3,398,895 ngọc lục bảo III
97. 3,391,966 -
98. 3,386,632 -
99. 3,371,916 ngọc lục bảo IV
100. 3,367,596 Kim Cương I