Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,102,836 -
2. 5,745,840 ngọc lục bảo I
3. 4,151,177 -
4. 3,834,567 -
5. 3,771,819 Kim Cương III
6. 3,691,454 Cao Thủ
7. 3,377,420 Kim Cương IV
8. 3,316,811 Cao Thủ
9. 3,274,249 Bạch Kim II
10. 3,110,440 Kim Cương I
11. 3,109,600 Kim Cương III
12. 2,970,126 -
13. 2,932,744 Kim Cương IV
14. 2,915,919 -
15. 2,855,453 Đồng I
16. 2,840,082 -
17. 2,746,749 Cao Thủ
18. 2,707,273 -
19. 2,661,388 -
20. 2,524,761 -
21. 2,498,847 Cao Thủ
22. 2,496,714 -
23. 2,485,012 ngọc lục bảo IV
24. 2,412,063 -
25. 2,399,364 -
26. 2,374,601 -
27. 2,343,342 Đồng IV
28. 2,324,412 -
29. 2,310,897 Vàng II
30. 2,302,594 Cao Thủ
31. 2,300,934 Kim Cương IV
32. 2,277,756 Kim Cương IV
33. 2,269,873 -
34. 2,264,318 -
35. 2,250,735 Cao Thủ
36. 2,240,276 -
37. 2,235,418 -
38. 2,193,771 Cao Thủ
39. 2,189,431 ngọc lục bảo IV
40. 2,176,667 Cao Thủ
41. 2,164,596 -
42. 2,157,108 Kim Cương II
43. 2,154,542 -
44. 2,137,483 Bạch Kim III
45. 2,134,752 Đại Cao Thủ
46. 2,127,510 -
47. 2,106,746 -
48. 2,092,794 Bạch Kim IV
49. 2,088,376 -
50. 2,085,690 Cao Thủ
51. 2,073,397 -
52. 2,072,628 -
53. 2,068,452 Cao Thủ
54. 2,060,077 Kim Cương II
55. 2,039,391 Vàng III
56. 2,038,058 Bạch Kim IV
57. 2,005,950 -
58. 1,996,241 Cao Thủ
59. 1,990,232 -
60. 1,957,286 -
61. 1,948,048 Cao Thủ
62. 1,938,786 Bạch Kim I
63. 1,919,917 -
64. 1,918,998 -
65. 1,918,327 -
66. 1,913,648 Cao Thủ
67. 1,913,140 -
68. 1,902,662 -
69. 1,897,060 -
70. 1,890,568 -
71. 1,878,328 Kim Cương IV
72. 1,873,713 -
73. 1,865,934 -
74. 1,864,055 Kim Cương I
75. 1,862,780 -
76. 1,856,456 -
77. 1,856,109 -
78. 1,850,291 Kim Cương III
79. 1,828,320 -
80. 1,827,049 -
81. 1,822,781 -
82. 1,805,313 Cao Thủ
83. 1,795,064 Kim Cương II
84. 1,792,433 -
85. 1,792,295 Cao Thủ
86. 1,786,091 Vàng I
87. 1,784,865 -
88. 1,783,276 -
89. 1,776,174 Kim Cương I
90. 1,775,700 Cao Thủ
91. 1,775,634 -
92. 1,775,614 -
93. 1,775,192 -
94. 1,775,121 -
95. 1,771,864 Đại Cao Thủ
96. 1,756,768 -
97. 1,753,115 -
98. 1,748,348 -
99. 1,746,724 -
100. 1,745,178 -