Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 23,064,689 -
2. 14,244,988 -
3. 9,130,581 Vàng IV
4. 9,088,730 -
5. 8,988,694 ngọc lục bảo IV
6. 8,563,211 Kim Cương III
7. 8,537,868 ngọc lục bảo III
8. 8,411,118 Bạc IV
9. 8,273,525 -
10. 7,463,256 -
11. 7,338,812 ngọc lục bảo IV
12. 7,122,730 -
13. 7,031,139 Bạc IV
14. 7,013,390 Vàng IV
15. 6,611,530 -
16. 6,378,392 Đồng IV
17. 6,256,373 -
18. 6,248,656 -
19. 6,162,068 Kim Cương IV
20. 6,095,468 -
21. 6,079,990 -
22. 6,005,316 Kim Cương II
23. 5,829,386 Bạc IV
24. 5,809,646 Kim Cương I
25. 5,803,721 -
26. 5,786,072 -
27. 5,708,300 -
28. 5,685,337 Đồng IV
29. 5,550,244 Đồng II
30. 5,508,423 Bạch Kim II
31. 5,407,990 Bạc III
32. 5,400,954 Đồng II
33. 5,348,024 Bạc III
34. 5,345,845 ngọc lục bảo III
35. 5,282,196 Bạc I
36. 5,281,283 -
37. 5,205,632 -
38. 5,173,212 -
39. 5,158,789 Đồng II
40. 5,135,144 -
41. 5,109,081 Bạc II
42. 5,093,582 ngọc lục bảo IV
43. 5,078,215 Kim Cương IV
44. 5,016,440 Vàng IV
45. 4,998,261 Cao Thủ
46. 4,912,613 ngọc lục bảo IV
47. 4,894,583 Bạch Kim II
48. 4,886,065 Kim Cương II
49. 4,827,280 -
50. 4,804,854 -
51. 4,795,566 Kim Cương IV
52. 4,734,028 Vàng IV
53. 4,731,711 -
54. 4,701,952 ngọc lục bảo II
55. 4,671,522 Bạch Kim I
56. 4,640,117 Kim Cương II
57. 4,616,805 -
58. 4,616,499 Cao Thủ
59. 4,588,639 -
60. 4,522,398 Sắt III
61. 4,513,589 Bạch Kim IV
62. 4,507,486 Kim Cương III
63. 4,502,288 Bạc IV
64. 4,488,591 Bạch Kim I
65. 4,459,426 Bạc IV
66. 4,428,039 -
67. 4,411,571 Sắt III
68. 4,403,356 -
69. 4,372,207 ngọc lục bảo IV
70. 4,363,116 Vàng III
71. 4,355,630 Bạch Kim III
72. 4,352,857 Cao Thủ
73. 4,345,992 ngọc lục bảo III
74. 4,337,997 Bạc II
75. 4,315,836 Đồng III
76. 4,302,245 -
77. 4,294,100 Bạc II
78. 4,282,145 -
79. 4,279,126 Kim Cương III
80. 4,266,936 Kim Cương III
81. 4,259,872 -
82. 4,259,302 -
83. 4,201,572 Bạch Kim I
84. 4,192,371 -
85. 4,181,720 ngọc lục bảo IV
86. 4,162,717 -
87. 4,154,533 ngọc lục bảo III
88. 4,151,643 ngọc lục bảo I
89. 4,138,366 Sắt IV
90. 4,135,907 -
91. 4,134,655 -
92. 4,129,448 Kim Cương IV
93. 4,128,923 Kim Cương II
94. 4,124,087 -
95. 4,094,625 ngọc lục bảo IV
96. 4,077,862 Bạch Kim IV
97. 4,076,065 -
98. 4,022,495 -
99. 4,011,854 Vàng IV
100. 3,993,836 ngọc lục bảo III