Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,459,757 Vàng III
2. 3,446,856 Đại Cao Thủ
3. 3,117,873 -
4. 2,843,788 Cao Thủ
5. 2,493,465 -
6. 2,341,797 -
7. 2,272,492 -
8. 1,906,031 -
9. 1,807,732 -
10. 1,780,294 Đồng II
11. 1,645,340 -
12. 1,622,410 Vàng I
13. 1,620,855 -
14. 1,581,164 Sắt I
15. 1,579,053 Vàng IV
16. 1,508,790 Vàng IV
17. 1,461,676 -
18. 1,444,379 -
19. 1,432,864 Sắt III
20. 1,431,921 -
21. 1,424,712 -
22. 1,386,361 -
23. 1,358,656 Kim Cương IV
24. 1,355,806 -
25. 1,354,083 Đồng IV
26. 1,349,754 -
27. 1,343,861 -
28. 1,337,767 -
29. 1,309,879 Vàng II
30. 1,291,537 -
31. 1,288,237 Sắt IV
32. 1,260,374 -
33. 1,256,303 -
34. 1,252,597 Vàng III
35. 1,243,838 Cao Thủ
36. 1,237,875 -
37. 1,210,114 Bạch Kim IV
38. 1,203,949 Bạc III
39. 1,201,106 -
40. 1,200,772 Vàng IV
41. 1,191,709 Đại Cao Thủ
42. 1,188,528 ngọc lục bảo IV
43. 1,186,715 Bạch Kim IV
44. 1,177,264 -
45. 1,173,707 Đồng III
46. 1,134,414 -
47. 1,128,237 -
48. 1,121,978 Sắt III
49. 1,118,955 -
50. 1,114,580 -
51. 1,113,800 -
52. 1,108,064 -
53. 1,105,487 ngọc lục bảo II
54. 1,103,338 Vàng III
55. 1,100,482 -
56. 1,094,786 Đồng II
57. 1,090,031 ngọc lục bảo I
58. 1,088,782 Bạch Kim III
59. 1,077,702 -
60. 1,076,304 -
61. 1,068,636 -
62. 1,062,523 -
63. 1,060,273 -
64. 1,058,970 Cao Thủ
65. 1,058,588 -
66. 1,051,072 ngọc lục bảo I
67. 1,040,606 -
68. 1,032,989 Vàng IV
69. 1,025,612 -
70. 1,021,754 -
71. 1,020,880 -
72. 1,007,810 -
73. 1,005,663 Vàng III
74. 1,004,791 -
75. 1,002,203 Bạch Kim II
76. 994,664 -
77. 983,153 Đồng I
78. 982,674 -
79. 974,529 Bạc I
80. 971,041 -
81. 970,654 -
82. 966,751 Kim Cương IV
83. 962,741 Bạch Kim II
84. 961,220 -
85. 948,709 -
86. 947,434 Kim Cương IV
87. 944,873 -
88. 939,305 -
89. 938,784 -
90. 938,345 -
91. 938,264 -
92. 932,902 -
93. 932,076 -
94. 932,037 Đồng III
95. 929,491 -
96. 922,851 -
97. 922,791 Đồng I
98. 922,181 -
99. 921,125 -
100. 919,595 Kim Cương II