Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,256,331 Bạc III
2. 7,975,232 Kim Cương I
3. 7,952,233 Bạch Kim IV
4. 7,789,550 -
5. 6,369,022 ngọc lục bảo I
6. 6,154,627 -
7. 6,128,683 Kim Cương IV
8. 5,879,520 Bạc I
9. 5,797,438 ngọc lục bảo IV
10. 5,741,813 Bạch Kim II
11. 5,738,244 Bạc IV
12. 5,695,229 Bạch Kim II
13. 5,617,400 Đồng I
14. 5,572,665 -
15. 5,506,441 ngọc lục bảo IV
16. 5,502,097 Kim Cương II
17. 5,330,217 ngọc lục bảo III
18. 5,287,577 Cao Thủ
19. 5,280,386 Bạc IV
20. 5,210,763 -
21. 5,155,878 Kim Cương II
22. 5,035,699 Cao Thủ
23. 4,987,099 ngọc lục bảo IV
24. 4,844,980 -
25. 4,801,971 Bạc III
26. 4,729,366 Vàng IV
27. 4,728,540 Kim Cương II
28. 4,697,894 -
29. 4,652,414 ngọc lục bảo IV
30. 4,644,296 Đồng II
31. 4,590,254 Vàng III
32. 4,533,364 Sắt III
33. 4,436,972 Đồng III
34. 4,436,847 -
35. 4,409,883 -
36. 4,392,813 ngọc lục bảo II
37. 4,333,811 -
38. 4,295,099 Sắt II
39. 4,209,493 Đồng IV
40. 4,207,786 Đồng I
41. 4,200,761 ngọc lục bảo III
42. 4,127,198 ngọc lục bảo IV
43. 4,055,106 ngọc lục bảo IV
44. 4,053,133 Kim Cương IV
45. 4,031,725 Bạch Kim IV
46. 4,028,595 -
47. 4,019,764 Vàng IV
48. 4,010,596 Đồng III
49. 4,006,811 Bạc IV
50. 3,979,135 Bạch Kim II
51. 3,725,605 Cao Thủ
52. 3,663,970 -
53. 3,582,209 Vàng III
54. 3,574,861 Cao Thủ
55. 3,570,149 ngọc lục bảo II
56. 3,569,400 -
57. 3,562,930 ngọc lục bảo II
58. 3,560,382 Vàng IV
59. 3,507,110 Kim Cương IV
60. 3,503,025 Kim Cương IV
61. 3,492,283 Bạch Kim III
62. 3,487,126 -
63. 3,471,758 Cao Thủ
64. 3,469,830 ngọc lục bảo I
65. 3,462,928 -
66. 3,454,606 Bạch Kim II
67. 3,452,449 Kim Cương IV
68. 3,439,910 ngọc lục bảo III
69. 3,424,676 -
70. 3,413,878 Kim Cương III
71. 3,412,995 ngọc lục bảo I
72. 3,406,002 -
73. 3,402,085 Vàng III
74. 3,397,040 Bạch Kim II
75. 3,371,973 ngọc lục bảo III
76. 3,371,797 ngọc lục bảo I
77. 3,363,276 -
78. 3,358,254 -
79. 3,346,843 Bạch Kim IV
80. 3,341,244 Bạch Kim III
81. 3,339,516 -
82. 3,338,165 -
83. 3,314,140 -
84. 3,308,574 -
85. 3,307,139 Cao Thủ
86. 3,288,637 ngọc lục bảo IV
87. 3,277,148 Bạch Kim I
88. 3,272,109 Bạch Kim I
89. 3,267,990 Đồng III
90. 3,266,548 Vàng II
91. 3,265,585 Đồng II
92. 3,261,579 Vàng II
93. 3,223,269 Bạch Kim IV
94. 3,210,119 Bạc II
95. 3,180,750 Vàng III
96. 3,172,928 Vàng II
97. 3,170,564 Bạc II
98. 3,165,326 -
99. 3,151,741 Bạch Kim II
100. 3,144,480 -