Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,239,763 Bạch Kim III
2. 4,200,044 ngọc lục bảo IV
3. 3,422,932 ngọc lục bảo IV
4. 3,200,872 Vàng IV
5. 3,063,305 ngọc lục bảo I
6. 2,758,921 ngọc lục bảo II
7. 2,755,520 Vàng III
8. 2,713,096 Kim Cương IV
9. 2,659,968 Bạch Kim IV
10. 2,655,523 Kim Cương IV
11. 2,498,671 Bạch Kim I
12. 2,496,123 ngọc lục bảo II
13. 2,489,651 ngọc lục bảo IV
14. 2,365,235 Đồng IV
15. 2,319,478 Thách Đấu
16. 2,283,264 Bạc I
17. 2,277,455 ngọc lục bảo II
18. 2,272,825 Bạc IV
19. 2,270,542 Vàng I
20. 2,231,984 Vàng II
21. 2,226,025 ngọc lục bảo IV
22. 2,207,142 -
23. 2,199,363 ngọc lục bảo IV
24. 2,126,329 Bạc IV
25. 2,124,181 Bạch Kim III
26. 2,106,298 ngọc lục bảo IV
27. 2,102,732 Cao Thủ
28. 2,086,609 Đồng I
29. 2,081,237 ngọc lục bảo IV
30. 2,081,134 Bạc I
31. 2,047,984 Kim Cương III
32. 2,007,644 ngọc lục bảo IV
33. 1,998,131 Bạch Kim III
34. 1,952,759 Vàng IV
35. 1,949,012 Bạch Kim IV
36. 1,946,978 Cao Thủ
37. 1,932,262 Đồng IV
38. 1,848,798 Thách Đấu
39. 1,837,787 Vàng III
40. 1,822,044 Bạch Kim I
41. 1,808,712 Bạc III
42. 1,798,919 Bạch Kim II
43. 1,790,616 Vàng IV
44. 1,785,318 ngọc lục bảo IV
45. 1,743,091 Vàng II
46. 1,742,062 Bạch Kim I
47. 1,731,760 ngọc lục bảo IV
48. 1,714,675 Cao Thủ
49. 1,711,238 Đồng II
50. 1,704,879 Bạch Kim II
51. 1,703,932 Cao Thủ
52. 1,698,188 Vàng III
53. 1,691,050 ngọc lục bảo I
54. 1,688,039 ngọc lục bảo II
55. 1,687,129 Sắt III
56. 1,683,097 Bạc II
57. 1,678,392 Kim Cương IV
58. 1,677,229 ngọc lục bảo IV
59. 1,672,209 Kim Cương IV
60. 1,671,762 -
61. 1,670,434 Đồng III
62. 1,655,230 ngọc lục bảo II
63. 1,652,291 Kim Cương II
64. 1,651,060 ngọc lục bảo I
65. 1,646,698 Vàng IV
66. 1,646,183 Vàng IV
67. 1,645,683 Kim Cương II
68. 1,641,810 Bạc II
69. 1,634,236 Bạch Kim IV
70. 1,629,647 Bạc II
71. 1,617,592 Bạch Kim II
72. 1,606,217 ngọc lục bảo IV
73. 1,589,072 Cao Thủ
74. 1,575,496 -
75. 1,558,097 Bạch Kim II
76. 1,556,429 Bạc IV
77. 1,555,942 Kim Cương III
78. 1,545,970 Bạch Kim III
79. 1,545,543 Bạch Kim IV
80. 1,545,417 Cao Thủ
81. 1,544,525 Kim Cương IV
82. 1,538,353 Sắt II
83. 1,537,761 Bạch Kim IV
84. 1,523,599 Vàng I
85. 1,508,714 Vàng IV
86. 1,504,689 Bạc I
87. 1,499,859 Kim Cương IV
88. 1,496,204 Vàng I
89. 1,487,594 Đồng III
90. 1,483,195 Bạc II
91. 1,478,596 Cao Thủ
92. 1,474,879 -
93. 1,473,294 ngọc lục bảo I
94. 1,467,068 Kim Cương I
95. 1,466,577 Vàng II
96. 1,466,410 Cao Thủ
97. 1,457,961 Bạc IV
98. 1,452,225 ngọc lục bảo II
99. 1,451,685 Đồng IV
100. 1,447,838 Bạc II