Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,347,014 ngọc lục bảo II
2. 7,061,260 Kim Cương II
3. 6,601,532 ngọc lục bảo IV
4. 6,331,965 ngọc lục bảo IV
5. 6,192,811 ngọc lục bảo III
6. 6,064,583 Kim Cương I
7. 5,726,425 Kim Cương IV
8. 5,693,774 Đồng IV
9. 5,579,111 Cao Thủ
10. 5,307,586 Vàng IV
11. 5,241,057 -
12. 5,219,146 Vàng II
13. 5,178,129 Kim Cương I
14. 5,110,110 Bạc III
15. 5,049,631 ngọc lục bảo IV
16. 4,982,126 ngọc lục bảo I
17. 4,912,198 Bạch Kim II
18. 4,892,893 Bạch Kim III
19. 4,888,361 Đại Cao Thủ
20. 4,835,770 -
21. 4,807,684 Bạch Kim IV
22. 4,778,496 Đại Cao Thủ
23. 4,692,849 Vàng III
24. 4,661,348 Bạch Kim IV
25. 4,656,924 -
26. 4,591,634 Bạch Kim IV
27. 4,588,343 Đại Cao Thủ
28. 4,559,107 ngọc lục bảo II
29. 4,466,497 Bạch Kim II
30. 4,457,229 Đồng IV
31. 4,378,217 Cao Thủ
32. 4,376,027 ngọc lục bảo II
33. 4,361,198 Kim Cương IV
34. 4,355,102 Cao Thủ
35. 4,347,821 ngọc lục bảo III
36. 4,337,976 Kim Cương IV
37. 4,323,268 Cao Thủ
38. 4,321,041 Vàng IV
39. 4,316,912 ngọc lục bảo I
40. 4,310,145 -
41. 4,303,233 Kim Cương I
42. 4,244,172 Bạch Kim IV
43. 4,230,735 Kim Cương IV
44. 4,223,809 ngọc lục bảo II
45. 4,221,122 ngọc lục bảo I
46. 4,214,225 Kim Cương II
47. 4,195,299 Bạc IV
48. 4,174,014 -
49. 4,160,890 -
50. 4,157,391 -
51. 4,157,146 Bạch Kim II
52. 4,139,079 Kim Cương I
53. 4,126,219 Đại Cao Thủ
54. 4,120,202 Vàng III
55. 4,107,030 Bạch Kim III
56. 4,040,832 Đại Cao Thủ
57. 4,039,517 Bạch Kim II
58. 4,006,344 ngọc lục bảo IV
59. 3,973,798 ngọc lục bảo I
60. 3,958,148 -
61. 3,953,026 ngọc lục bảo I
62. 3,907,302 Kim Cương IV
63. 3,904,737 Kim Cương I
64. 3,880,664 ngọc lục bảo I
65. 3,877,998 -
66. 3,859,604 Vàng III
67. 3,857,781 Kim Cương II
68. 3,855,717 ngọc lục bảo IV
69. 3,845,588 Kim Cương I
70. 3,839,462 ngọc lục bảo II
71. 3,831,049 Kim Cương IV
72. 3,821,796 Bạch Kim II
73. 3,819,537 -
74. 3,818,630 Kim Cương I
75. 3,810,373 Vàng II
76. 3,807,321 Bạch Kim IV
77. 3,807,195 Vàng III
78. 3,806,704 Kim Cương I
79. 3,795,685 ngọc lục bảo IV
80. 3,789,677 Kim Cương III
81. 3,765,870 Cao Thủ
82. 3,757,232 Bạc II
83. 3,755,405 Vàng III
84. 3,744,866 Kim Cương I
85. 3,729,343 Cao Thủ
86. 3,713,508 -
87. 3,707,689 Kim Cương III
88. 3,707,661 ngọc lục bảo III
89. 3,707,301 Bạch Kim IV
90. 3,688,683 -
91. 3,678,437 ngọc lục bảo IV
92. 3,661,162 Cao Thủ
93. 3,653,325 Bạch Kim IV
94. 3,646,569 -
95. 3,643,783 Kim Cương IV
96. 3,637,547 ngọc lục bảo IV
97. 3,636,663 Cao Thủ
98. 3,618,432 -
99. 3,617,178 Bạch Kim IV
100. 3,615,248 Bạch Kim III