Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,565,027 -
2. 8,180,250 Kim Cương II
3. 7,729,536 Đồng IV
4. 7,686,121 ngọc lục bảo II
5. 7,138,331 Kim Cương II
6. 7,133,188 -
7. 6,862,697 Vàng III
8. 6,445,991 Bạc IV
9. 6,248,925 -
10. 6,015,057 -
11. 5,835,442 Sắt II
12. 5,569,269 -
13. 5,400,170 -
14. 5,328,485 -
15. 5,316,087 -
16. 5,264,440 Bạch Kim I
17. 5,241,997 -
18. 5,181,967 ngọc lục bảo II
19. 5,043,218 -
20. 4,945,182 Sắt I
21. 4,864,373 Bạc II
22. 4,839,899 -
23. 4,838,099 -
24. 4,822,868 -
25. 4,796,959 -
26. 4,726,895 -
27. 4,606,825 -
28. 4,547,324 Bạch Kim III
29. 4,531,001 Bạch Kim IV
30. 4,481,828 -
31. 4,467,063 Bạch Kim III
32. 4,454,678 Bạch Kim IV
33. 4,432,029 -
34. 4,356,768 -
35. 4,336,492 Vàng IV
36. 4,307,980 -
37. 4,306,597 Vàng I
38. 4,280,736 Kim Cương III
39. 4,258,415 -
40. 4,151,423 ngọc lục bảo I
41. 4,141,046 Vàng III
42. 4,139,359 -
43. 4,137,831 Đồng III
44. 4,132,703 ngọc lục bảo I
45. 4,102,582 -
46. 4,013,632 Kim Cương IV
47. 3,988,833 -
48. 3,934,439 Sắt II
49. 3,918,295 Kim Cương II
50. 3,887,794 -
51. 3,859,817 -
52. 3,844,744 -
53. 3,806,248 ngọc lục bảo IV
54. 3,763,704 Kim Cương IV
55. 3,761,096 -
56. 3,757,118 -
57. 3,752,888 -
58. 3,726,259 -
59. 3,717,547 Bạch Kim IV
60. 3,653,236 Đồng IV
61. 3,640,732 -
62. 3,627,128 Bạch Kim III
63. 3,619,892 -
64. 3,600,987 -
65. 3,538,726 Kim Cương II
66. 3,537,747 -
67. 3,536,514 -
68. 3,524,178 Bạch Kim II
69. 3,494,287 Sắt I
70. 3,433,042 ngọc lục bảo IV
71. 3,430,192 -
72. 3,426,245 -
73. 3,416,663 Vàng I
74. 3,380,729 -
75. 3,361,980 -
76. 3,349,516 -
77. 3,340,281 -
78. 3,320,628 -
79. 3,311,771 Đồng III
80. 3,306,022 Bạch Kim II
81. 3,302,051 -
82. 3,299,295 -
83. 3,248,011 -
84. 3,246,435 -
85. 3,226,255 -
86. 3,204,176 Bạch Kim IV
87. 3,197,384 -
88. 3,197,038 ngọc lục bảo II
89. 3,195,160 Đại Cao Thủ
90. 3,191,098 -
91. 3,190,469 Bạch Kim III
92. 3,174,825 Kim Cương II
93. 3,172,854 Bạch Kim II
94. 3,172,436 Sắt I
95. 3,170,200 -
96. 3,167,251 Đồng IV
97. 3,166,070 Bạch Kim II
98. 3,159,325 -
99. 3,147,819 -
100. 3,143,657 -