Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,879,948 Cao Thủ
2. 8,580,564 Đồng II
3. 8,427,852 Bạc IV
4. 8,337,790 Bạc II
5. 7,366,484 Đại Cao Thủ
6. 7,336,289 Đại Cao Thủ
7. 7,287,572 Đồng I
8. 7,124,664 Vàng IV
9. 7,088,694 Bạch Kim II
10. 6,922,611 Vàng III
11. 6,858,164 Bạc III
12. 6,818,819 Vàng III
13. 6,812,600 Đồng IV
14. 6,506,383 -
15. 6,407,841 -
16. 6,285,742 Đồng III
17. 6,265,774 -
18. 6,125,867 Đồng II
19. 6,070,149 Cao Thủ
20. 5,963,948 Sắt II
21. 5,917,605 -
22. 5,913,376 Vàng IV
23. 5,843,842 Bạc IV
24. 5,786,072 -
25. 5,771,581 -
26. 5,687,576 -
27. 5,635,427 Vàng IV
28. 5,514,473 -
29. 5,503,772 Bạch Kim III
30. 5,418,713 -
31. 5,404,790 -
32. 5,347,931 Vàng II
33. 5,297,867 Vàng III
34. 5,242,560 Bạch Kim II
35. 5,209,035 Đồng III
36. 5,192,559 Vàng IV
37. 5,158,472 Đồng IV
38. 5,135,144 -
39. 5,115,384 Bạc III
40. 5,077,098 -
41. 5,068,740 Kim Cương IV
42. 4,994,999 Sắt III
43. 4,973,722 Bạch Kim I
44. 4,954,065 Bạch Kim II
45. 4,890,867 -
46. 4,879,226 Cao Thủ
47. 4,729,928 Bạch Kim IV
48. 4,687,339 Kim Cương IV
49. 4,653,773 Vàng IV
50. 4,644,760 Bạc IV
51. 4,629,714 -
52. 4,609,403 Đồng II
53. 4,609,290 Bạc III
54. 4,606,881 Bạc II
55. 4,522,334 -
56. 4,518,283 Bạch Kim III
57. 4,513,725 -
58. 4,501,517 Vàng I
59. 4,501,165 -
60. 4,495,751 Kim Cương III
61. 4,435,987 Kim Cương II
62. 4,426,410 ngọc lục bảo IV
63. 4,415,669 Đồng III
64. 4,375,522 Vàng I
65. 4,370,039 -
66. 4,358,040 Vàng II
67. 4,315,374 Vàng III
68. 4,308,782 Bạc III
69. 4,300,104 Kim Cương III
70. 4,277,989 Sắt IV
71. 4,271,392 Bạc II
72. 4,249,777 Vàng III
73. 4,219,106 Vàng IV
74. 4,215,042 -
75. 4,198,623 Vàng II
76. 4,141,263 ngọc lục bảo IV
77. 4,138,313 Bạch Kim IV
78. 4,115,671 -
79. 4,113,145 Bạc IV
80. 4,101,401 Bạch Kim I
81. 4,055,879 Bạc III
82. 4,033,735 -
83. 4,033,036 ngọc lục bảo II
84. 4,030,817 Đồng I
85. 4,015,896 Vàng III
86. 3,998,833 Kim Cương III
87. 3,968,999 Cao Thủ
88. 3,968,657 Vàng I
89. 3,959,198 -
90. 3,955,244 Kim Cương III
91. 3,940,234 Bạch Kim II
92. 3,916,734 Vàng IV
93. 3,912,885 ngọc lục bảo I
94. 3,909,112 Vàng III
95. 3,886,113 -
96. 3,874,807 Vàng IV
97. 3,852,208 ngọc lục bảo IV
98. 3,833,802 Vàng IV
99. 3,830,483 -
100. 3,812,206 Vàng IV