Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,951,107 -
2. 7,037,037 Cao Thủ
3. 6,660,249 Bạc III
4. 6,387,940 Đồng I
5. 6,083,472 Kim Cương II
6. 6,007,670 Vàng III
7. 4,922,791 ngọc lục bảo IV
8. 4,819,457 Vàng III
9. 4,749,918 Bạch Kim III
10. 4,653,495 ngọc lục bảo II
11. 4,637,192 Bạc III
12. 4,363,693 -
13. 4,361,960 Đồng III
14. 4,335,615 Kim Cương I
15. 4,286,724 Kim Cương II
16. 4,253,947 Vàng IV
17. 4,217,234 Bạc II
18. 4,192,363 ngọc lục bảo I
19. 4,177,403 ngọc lục bảo III
20. 4,167,473 Kim Cương IV
21. 4,095,200 -
22. 4,086,054 ngọc lục bảo IV
23. 4,041,613 -
24. 4,037,699 ngọc lục bảo IV
25. 3,977,919 ngọc lục bảo IV
26. 3,974,028 ngọc lục bảo III
27. 3,964,184 -
28. 3,726,598 Bạch Kim II
29. 3,719,289 ngọc lục bảo III
30. 3,648,309 ngọc lục bảo II
31. 3,609,045 Đồng III
32. 3,579,340 -
33. 3,561,360 Bạc II
34. 3,560,823 Vàng I
35. 3,551,866 -
36. 3,492,148 -
37. 3,488,220 -
38. 3,445,684 Bạch Kim IV
39. 3,439,972 Vàng IV
40. 3,428,395 Kim Cương IV
41. 3,424,903 Cao Thủ
42. 3,391,564 Vàng I
43. 3,362,551 Bạch Kim III
44. 3,342,697 Kim Cương IV
45. 3,311,094 Bạch Kim III
46. 3,259,376 Kim Cương III
47. 3,238,323 Sắt IV
48. 3,175,000 Vàng I
49. 3,173,899 -
50. 3,173,421 Đồng IV
51. 3,161,955 ngọc lục bảo III
52. 3,144,725 Cao Thủ
53. 3,143,208 Cao Thủ
54. 3,138,757 Bạc III
55. 3,115,013 -
56. 3,042,673 Bạch Kim IV
57. 3,037,856 Bạch Kim IV
58. 2,985,391 ngọc lục bảo IV
59. 2,983,277 ngọc lục bảo I
60. 2,941,699 ngọc lục bảo I
61. 2,937,180 Bạch Kim III
62. 2,925,312 Bạch Kim III
63. 2,917,010 -
64. 2,893,521 -
65. 2,880,888 -
66. 2,873,707 Kim Cương I
67. 2,870,303 Bạch Kim I
68. 2,862,958 ngọc lục bảo II
69. 2,833,110 Vàng IV
70. 2,825,439 -
71. 2,817,260 ngọc lục bảo IV
72. 2,810,049 ngọc lục bảo IV
73. 2,799,068 ngọc lục bảo IV
74. 2,797,513 ngọc lục bảo I
75. 2,789,021 Bạch Kim IV
76. 2,788,249 Cao Thủ
77. 2,786,226 ngọc lục bảo I
78. 2,779,434 Sắt IV
79. 2,772,141 Kim Cương III
80. 2,766,464 Kim Cương III
81. 2,764,345 -
82. 2,759,491 -
83. 2,718,660 -
84. 2,710,581 Vàng IV
85. 2,703,496 ngọc lục bảo IV
86. 2,703,377 Kim Cương IV
87. 2,700,514 Cao Thủ
88. 2,694,819 -
89. 2,689,429 Cao Thủ
90. 2,683,908 -
91. 2,680,447 Bạc II
92. 2,674,426 ngọc lục bảo IV
93. 2,669,462 Bạch Kim II
94. 2,647,935 Kim Cương IV
95. 2,641,926 Kim Cương II
96. 2,627,345 ngọc lục bảo IV
97. 2,623,513 ngọc lục bảo I
98. 2,614,606 -
99. 2,608,855 Bạc IV
100. 2,600,246 Bạch Kim IV