Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,739,007 ngọc lục bảo IV
2. 7,235,966 Vàng I
3. 6,121,706 Bạc IV
4. 5,808,593 Bạch Kim IV
5. 5,120,745 Kim Cương IV
6. 4,998,152 Bạch Kim III
7. 4,796,395 Bạch Kim III
8. 4,641,997 Bạch Kim IV
9. 4,367,337 Đồng III
10. 4,238,762 Bạch Kim III
11. 4,174,498 Đồng IV
12. 4,091,027 Bạc IV
13. 4,087,958 -
14. 4,042,741 Vàng IV
15. 4,020,127 Bạch Kim III
16. 3,917,671 Bạch Kim I
17. 3,916,648 ngọc lục bảo IV
18. 3,880,990 Cao Thủ
19. 3,878,064 Kim Cương I
20. 3,864,480 -
21. 3,861,394 Đồng II
22. 3,640,597 Vàng I
23. 3,587,445 ngọc lục bảo I
24. 3,529,313 ngọc lục bảo III
25. 3,504,222 -
26. 3,502,260 -
27. 3,470,966 ngọc lục bảo I
28. 3,461,692 Vàng IV
29. 3,454,764 Kim Cương IV
30. 3,428,625 Sắt IV
31. 3,372,074 -
32. 3,370,551 Cao Thủ
33. 3,360,721 -
34. 3,356,148 Bạch Kim III
35. 3,344,411 Bạc I
36. 3,298,445 -
37. 3,272,730 -
38. 3,202,359 Kim Cương II
39. 3,147,762 Vàng IV
40. 3,136,979 ngọc lục bảo I
41. 3,112,001 Đồng IV
42. 3,110,087 Đại Cao Thủ
43. 3,102,659 -
44. 3,070,870 Sắt II
45. 3,022,655 Đồng IV
46. 3,020,268 -
47. 3,001,620 Bạc II
48. 2,981,348 -
49. 2,977,425 ngọc lục bảo II
50. 2,958,150 ngọc lục bảo II
51. 2,935,516 -
52. 2,926,798 -
53. 2,898,737 ngọc lục bảo I
54. 2,890,156 ngọc lục bảo I
55. 2,884,093 Kim Cương II
56. 2,849,731 Kim Cương IV
57. 2,841,006 -
58. 2,837,948 Vàng II
59. 2,834,520 Vàng II
60. 2,828,527 -
61. 2,827,139 -
62. 2,820,150 ngọc lục bảo IV
63. 2,819,051 Sắt I
64. 2,798,341 ngọc lục bảo III
65. 2,770,235 -
66. 2,766,780 -
67. 2,765,696 Bạc I
68. 2,748,354 ngọc lục bảo II
69. 2,726,881 Vàng IV
70. 2,722,663 Đồng I
71. 2,721,869 Kim Cương IV
72. 2,716,358 Bạc IV
73. 2,709,393 Cao Thủ
74. 2,707,174 -
75. 2,703,199 Bạch Kim III
76. 2,681,715 Sắt IV
77. 2,678,255 ngọc lục bảo IV
78. 2,677,424 -
79. 2,674,871 -
80. 2,652,833 ngọc lục bảo IV
81. 2,645,779 -
82. 2,644,977 -
83. 2,634,216 ngọc lục bảo I
84. 2,620,606 -
85. 2,607,574 Kim Cương I
86. 2,602,672 ngọc lục bảo I
87. 2,586,053 -
88. 2,572,400 -
89. 2,567,214 Bạc III
90. 2,564,507 -
91. 2,551,532 Bạch Kim III
92. 2,550,167 Bạch Kim III
93. 2,542,443 Vàng I
94. 2,534,576 ngọc lục bảo IV
95. 2,529,818 Thách Đấu
96. 2,520,765 Kim Cương II
97. 2,500,864 ngọc lục bảo III
98. 2,494,590 -
99. 2,493,677 -
100. 2,471,592 -